gender performance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender performance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách một người thể hiện bản dạng giới của mình thông qua hành động, hành vi, trang phục và các phương tiện khác, một cách có ý thức hoặc vô thức.
Definition (English Meaning)
The way in which someone expresses their gender identity through actions, behaviors, dress, and other means, consciously or unconsciously.
Ví dụ Thực tế với 'Gender performance'
-
"Their gender performance challenged traditional notions of masculinity."
"Sự thể hiện giới tính của họ đã thách thức những quan niệm truyền thống về nam tính."
-
"Butler argues that gender is not a fixed essence but a performance."
"Butler lập luận rằng giới không phải là một bản chất cố định mà là một sự thể hiện."
-
"Understanding gender performance can help us deconstruct harmful stereotypes."
"Hiểu về sự thể hiện giới có thể giúp chúng ta phá bỏ những định kiến có hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gender performance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gender performance (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gender performance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'gender performance' được Judith Butler giới thiệu và phát triển. Nó không đơn thuần là 'diễn' một giới tính, mà là sự thể hiện liên tục và lặp đi lặp lại các quy ước văn hóa về giới. Điều quan trọng cần lưu ý là 'performance' ở đây không mang nghĩa 'giả tạo', mà là quá trình xây dựng giới tính thông qua tương tác xã hội. So sánh với 'gender identity' (bản dạng giới), 'gender performance' là sự thể hiện *ra bên ngoài* của bản dạng đó. 'Gender role' (vai trò giới) có liên quan, nhưng thường đề cập đến các kỳ vọng xã hội cụ thể về hành vi dựa trên giới tính được gán cho một người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Performance of gender': nhấn mạnh hành động thể hiện giới tính.
- 'Performance in gender': ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ khả năng hoặc mức độ thành công trong việc thể hiện giới tính theo một cách cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender performance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.