gender norms
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender norms'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những kỳ vọng của xã hội về cách mọi người nên cư xử dựa trên giới tính của họ.
Definition (English Meaning)
Societal expectations about how people should behave based on their gender.
Ví dụ Thực tế với 'Gender norms'
-
"Challenging gender norms is essential for achieving gender equality."
"Thách thức các chuẩn mực giới là điều cần thiết để đạt được bình đẳng giới."
-
"Traditional gender norms often limit opportunities for both men and women."
"Các chuẩn mực giới truyền thống thường hạn chế cơ hội cho cả nam và nữ."
-
"Schools can play a vital role in challenging harmful gender norms."
"Trường học có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc thách thức các chuẩn mực giới có hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gender norms'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: norms
- Adjective: gender
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gender norms'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến các quy tắc và chuẩn mực xã hội, văn hóa quy định cách một người nên hành động, ăn mặc, hoặc thể hiện bản thân dựa trên giới tính được gán cho họ. Các quy tắc này thường được coi là 'bình thường' hoặc 'tự nhiên', nhưng thực tế chúng là những cấu trúc xã hội có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm. 'Gender norms' khác với 'gender roles' ở chỗ 'norms' nhấn mạnh các kỳ vọng và áp lực, trong khi 'roles' tập trung vào các hoạt động và trách nhiệm cụ thể được gán cho mỗi giới. Ví dụ, 'nam giới phải mạnh mẽ' là một 'gender norm', trong khi 'phụ nữ phải chăm sóc con cái' là một 'gender role'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Gender norms around masculinity' đề cập đến các kỳ vọng liên quan đến nam tính.
- 'Gender norms regarding appropriate behavior' chỉ các quy tắc về hành vi phù hợp.
- 'Gender norms in relation to career choices' xem xét ảnh hưởng của giới tính đến lựa chọn nghề nghiệp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender norms'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.