generate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sản xuất, tạo ra hoặc sinh ra cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To produce or create something.
Ví dụ Thực tế với 'Generate'
-
"The new policy will generate a lot of controversy."
"Chính sách mới sẽ tạo ra rất nhiều tranh cãi."
-
"Wind turbines generate electricity."
"Các tuabin gió tạo ra điện."
-
"The software can generate reports automatically."
"Phần mềm có thể tạo báo cáo một cách tự động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Generate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Generate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra một cái gì đó mới, một sản phẩm, năng lượng, dữ liệu, hoặc một hiệu ứng. Nó khác với 'create' ở chỗ 'generate' thường liên quan đến một quá trình hoặc hệ thống tạo ra cái gì đó một cách tự động hoặc có hệ thống. Khác với 'produce', 'generate' thường liên quan đến những thứ trừu tượng hoặc có tính hệ thống hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Generate from: Tạo ra từ một nguồn nào đó. Generate by: Tạo ra bởi một phương pháp hoặc tác nhân nào đó.
Ví dụ: Electricity is generated from coal. The report was generated by the software.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Generate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.