electricity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electricity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dạng năng lượng sinh ra từ sự tồn tại của các hạt mang điện (như electron hoặc proton), hoặc ở trạng thái tĩnh như sự tích tụ điện tích hoặc ở trạng thái động như một dòng điện.
Definition (English Meaning)
A form of energy resulting from the existence of charged particles (such as electrons or protons), either statically as an accumulation of charge or dynamically as a current.
Ví dụ Thực tế với 'Electricity'
-
"The city's electricity supply was disrupted by a storm."
"Nguồn cung cấp điện của thành phố đã bị gián đoạn bởi một cơn bão."
-
"We use electricity to power our homes and businesses."
"Chúng ta sử dụng điện để cung cấp năng lượng cho nhà cửa và các doanh nghiệp."
-
"The price of electricity has increased recently."
"Giá điện đã tăng gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Electricity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: electricity
- Adjective: electric, electrical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Electricity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Electricity là một danh từ không đếm được khi nói về năng lượng nói chung. Nó có thể đề cập đến một lượng điện cụ thể, như trong 'a supply of electricity'. Cần phân biệt với 'electric current' (dòng điện) chỉ sự chuyển động của điện tích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'reliant on electricity' (phụ thuộc vào điện), 'powered with electricity' (chạy bằng điện), 'generated by electricity' (được tạo ra bởi điện). Cách dùng cụ thể phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Electricity'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That electricity powers our homes is undeniable.
|
Việc điện cung cấp năng lượng cho ngôi nhà của chúng ta là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the electric fence is properly grounded is not clear.
|
Liệu hàng rào điện có được nối đất đúng cách hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Who discovered that electrical currents could induce a magnetic field is a fascinating question.
|
Ai đã khám phá ra rằng dòng điện có thể tạo ra từ trường là một câu hỏi hấp dẫn. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They say that electricity powers our modern lives.
|
Họ nói rằng điện năng cung cấp năng lượng cho cuộc sống hiện đại của chúng ta. |
| Phủ định |
None of us can imagine life without electric light.
|
Không ai trong chúng ta có thể tưởng tượng cuộc sống mà không có ánh sáng điện. |
| Nghi vấn |
Which countries are investing heavily in electrical infrastructure?
|
Quốc gia nào đang đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng điện? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The electric company provides electricity to the city.
|
Công ty điện lực cung cấp điện cho thành phố. |
| Phủ định |
They don't have electricity because of the storm.
|
Họ không có điện vì bão. |
| Nghi vấn |
Does the house have electrical wiring?
|
Ngôi nhà có hệ thống dây điện không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that electricity was essential for modern life.
|
Cô ấy nói rằng điện là rất cần thiết cho cuộc sống hiện đại. |
| Phủ định |
He said that they did not have electric cars yet.
|
Anh ấy nói rằng họ vẫn chưa có xe điện. |
| Nghi vấn |
She asked if the electrical wiring had been checked recently.
|
Cô ấy hỏi liệu hệ thống dây điện đã được kiểm tra gần đây chưa. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Electricity powers many of our modern devices.
|
Điện cung cấp năng lượng cho nhiều thiết bị hiện đại của chúng ta. |
| Phủ định |
Without electricity, many businesses would not function.
|
Nếu không có điện, nhiều doanh nghiệp sẽ không hoạt động. |
| Nghi vấn |
Does the house have electrical outlets in every room?
|
Ngôi nhà có ổ cắm điện ở mọi phòng không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Electricity is essential for modern life, isn't it?
|
Điện là thiết yếu cho cuộc sống hiện đại, đúng không? |
| Phủ định |
Electric cars aren't as polluting as gasoline cars, are they?
|
Xe điện không gây ô nhiễm như xe xăng, đúng không? |
| Nghi vấn |
Electrical appliances use a lot of power, don't they?
|
Đồ điện gia dụng sử dụng rất nhiều điện, đúng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city's electricity supply was restored after the storm.
|
Nguồn cung cấp điện của thành phố đã được khôi phục sau cơn bão. |
| Phủ định |
The building's electrical system isn't working properly.
|
Hệ thống điện của tòa nhà không hoạt động bình thường. |
| Nghi vấn |
Is this schools' electricity bill higher than last year?
|
Hóa đơn tiền điện của trường học này có cao hơn năm ngoái không? |