(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electricity
B1

electricity

noun

Nghĩa tiếng Việt

điện điện năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electricity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dạng năng lượng sinh ra từ sự tồn tại của các hạt mang điện (như electron hoặc proton), hoặc ở trạng thái tĩnh như sự tích tụ điện tích hoặc ở trạng thái động như một dòng điện.

Definition (English Meaning)

A form of energy resulting from the existence of charged particles (such as electrons or protons), either statically as an accumulation of charge or dynamically as a current.

Ví dụ Thực tế với 'Electricity'

  • "The city's electricity supply was disrupted by a storm."

    "Nguồn cung cấp điện của thành phố đã bị gián đoạn bởi một cơn bão."

  • "We use electricity to power our homes and businesses."

    "Chúng ta sử dụng điện để cung cấp năng lượng cho nhà cửa và các doanh nghiệp."

  • "The price of electricity has increased recently."

    "Giá điện đã tăng gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electricity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electricity
  • Adjective: electric, electrical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

none(không có (trong ngữ cảnh này))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Electricity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Electricity là một danh từ không đếm được khi nói về năng lượng nói chung. Nó có thể đề cập đến một lượng điện cụ thể, như trong 'a supply of electricity'. Cần phân biệt với 'electric current' (dòng điện) chỉ sự chuyển động của điện tích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with by

Ví dụ: 'reliant on electricity' (phụ thuộc vào điện), 'powered with electricity' (chạy bằng điện), 'generated by electricity' (được tạo ra bởi điện). Cách dùng cụ thể phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electricity'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That electricity powers our homes is undeniable.
Việc điện cung cấp năng lượng cho ngôi nhà của chúng ta là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether the electric fence is properly grounded is not clear.
Liệu hàng rào điện có được nối đất đúng cách hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Who discovered that electrical currents could induce a magnetic field is a fascinating question.
Ai đã khám phá ra rằng dòng điện có thể tạo ra từ trường là một câu hỏi hấp dẫn.

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They say that electricity powers our modern lives.
Họ nói rằng điện năng cung cấp năng lượng cho cuộc sống hiện đại của chúng ta.
Phủ định
None of us can imagine life without electric light.
Không ai trong chúng ta có thể tưởng tượng cuộc sống mà không có ánh sáng điện.
Nghi vấn
Which countries are investing heavily in electrical infrastructure?
Quốc gia nào đang đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng điện?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The electric company provides electricity to the city.
Công ty điện lực cung cấp điện cho thành phố.
Phủ định
They don't have electricity because of the storm.
Họ không có điện vì bão.
Nghi vấn
Does the house have electrical wiring?
Ngôi nhà có hệ thống dây điện không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that electricity was essential for modern life.
Cô ấy nói rằng điện là rất cần thiết cho cuộc sống hiện đại.
Phủ định
He said that they did not have electric cars yet.
Anh ấy nói rằng họ vẫn chưa có xe điện.
Nghi vấn
She asked if the electrical wiring had been checked recently.
Cô ấy hỏi liệu hệ thống dây điện đã được kiểm tra gần đây chưa.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Electricity powers many of our modern devices.
Điện cung cấp năng lượng cho nhiều thiết bị hiện đại của chúng ta.
Phủ định
Without electricity, many businesses would not function.
Nếu không có điện, nhiều doanh nghiệp sẽ không hoạt động.
Nghi vấn
Does the house have electrical outlets in every room?
Ngôi nhà có ổ cắm điện ở mọi phòng không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Electricity is essential for modern life, isn't it?
Điện là thiết yếu cho cuộc sống hiện đại, đúng không?
Phủ định
Electric cars aren't as polluting as gasoline cars, are they?
Xe điện không gây ô nhiễm như xe xăng, đúng không?
Nghi vấn
Electrical appliances use a lot of power, don't they?
Đồ điện gia dụng sử dụng rất nhiều điện, đúng không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city's electricity supply was restored after the storm.
Nguồn cung cấp điện của thành phố đã được khôi phục sau cơn bão.
Phủ định
The building's electrical system isn't working properly.
Hệ thống điện của tòa nhà không hoạt động bình thường.
Nghi vấn
Is this schools' electricity bill higher than last year?
Hóa đơn tiền điện của trường học này có cao hơn năm ngoái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)