(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ destroy
B1

destroy

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phá hủy tiêu diệt hủy hoại làm tan nát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Destroy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phá hủy, tiêu diệt, làm hỏng hoàn toàn hoặc chấm dứt sự tồn tại của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To ruin or put an end to something completely.

Ví dụ Thực tế với 'Destroy'

  • "The fire destroyed the entire forest."

    "Ngọn lửa đã thiêu rụi toàn bộ khu rừng."

  • "The hurricane completely destroyed the coastal town."

    "Cơn bão đã phá hủy hoàn toàn thị trấn ven biển."

  • "His lies destroyed their relationship."

    "Những lời nói dối của anh ta đã hủy hoại mối quan hệ của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Destroy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

create(tạo ra)
build(xây dựng)
preserve(bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Destroy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'destroy' mang ý nghĩa phá hủy hoàn toàn, không thể phục hồi. Nó mạnh hơn các từ như 'damage' (làm hư hại) hay 'break' (làm vỡ). 'Destroy' thường được dùng khi nói về những tác động mạnh mẽ, mang tính hủy diệt. Ví dụ: 'destroy' có thể được dùng khi nói về thiên tai, chiến tranh, hoặc sự phá hoại có chủ ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Khi sử dụng 'by', nó thường chỉ tác nhân gây ra sự phá hủy (ví dụ: 'The city was destroyed by the earthquake.'). Khi sử dụng 'with', nó thường chỉ công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để phá hủy (ví dụ: 'The building was destroyed with explosives.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Destroy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)