(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hereditary disease
C1

hereditary disease

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

bệnh di truyền bệnh do di truyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hereditary disease'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh do các gen bị biến đổi hoặc đột biến di truyền từ cha mẹ sang con cái gây ra.

Definition (English Meaning)

A disease caused by altered or mutated genes passed down from parents to offspring.

Ví dụ Thực tế với 'Hereditary disease'

  • "Cystic fibrosis is a well-known example of a hereditary disease."

    "Xơ nang là một ví dụ nổi tiếng về bệnh di truyền."

  • "Early diagnosis is crucial for managing hereditary diseases effectively."

    "Chẩn đoán sớm là rất quan trọng để quản lý hiệu quả các bệnh di truyền."

  • "Genetic counseling can help families understand the risk of passing on hereditary diseases."

    "Tư vấn di truyền có thể giúp các gia đình hiểu được nguy cơ truyền lại các bệnh di truyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hereditary disease'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inherited disease(bệnh di truyền)
genetic disease(bệnh di truyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hereditary disease'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học và di truyền học. 'Hereditary' nhấn mạnh rằng bệnh có nguồn gốc từ di truyền, khác với các bệnh mắc phải do môi trường hoặc lối sống. Các bệnh di truyền có thể biểu hiện ngay khi sinh ra hoặc phát triển muộn hơn trong cuộc đời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hereditary disease'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)