genital
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genital'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến bộ phận sinh dục hoặc cơ quan sinh sản.
Definition (English Meaning)
Relating to the genitalia or reproductive organs.
Ví dụ Thực tế với 'Genital'
-
"Genital herpes is a sexually transmitted disease."
"Mụn rộp sinh dục là một bệnh lây truyền qua đường tình dục."
-
"The doctor examined the patient's genital area."
"Bác sĩ đã kiểm tra vùng sinh dục của bệnh nhân."
-
"Genital warts are caused by the human papillomavirus."
"Mụn cóc sinh dục là do vi rút u nhú ở người gây ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Genital'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: genitals
- Adjective: genital
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Genital'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'genital' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, sinh học hoặc tình dục học để mô tả các vấn đề liên quan đến bộ phận sinh dục. Nó mang tính chất kỹ thuật và có thể được coi là nhạy cảm trong một số ngữ cảnh. Nó thường được dùng để mô tả bệnh, cấu trúc giải phẫu hoặc các chức năng liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Genital'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a baby is born with ambiguous genitals, doctors often recommend genetic testing.
|
Nếu một đứa trẻ sinh ra với bộ phận sinh dục không rõ ràng, các bác sĩ thường khuyên nên xét nghiệm di truyền. |
| Phủ định |
If the genitals are not kept clean, infections don't always clear up on their own.
|
Nếu bộ phận sinh dục không được giữ sạch sẽ, nhiễm trùng không phải lúc nào cũng tự khỏi. |
| Nghi vấn |
If there is persistent itching of the genitals, do you consult a doctor?
|
Nếu có ngứa dai dẳng ở bộ phận sinh dục, bạn có đi khám bác sĩ không? |