sexual health
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual health'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái khỏe mạnh về thể chất, cảm xúc, tinh thần và xã hội liên quan đến tình dục; nó đòi hỏi một cách tiếp cận tích cực và tôn trọng đối với tình dục và các mối quan hệ tình dục, cũng như khả năng có những trải nghiệm tình dục an toàn và thú vị, không bị ép buộc, phân biệt đối xử và bạo lực.
Definition (English Meaning)
The state of physical, emotional, mental and social well-being in relation to sexuality; it requires a positive and respectful approach to sexuality and sexual relationships, as well as the possibility of having pleasurable and safe sexual experiences, free of coercion, discrimination and violence.
Ví dụ Thực tế với 'Sexual health'
-
"Comprehensive sexual health education is crucial for young people."
"Giáo dục sức khỏe tình dục toàn diện là rất quan trọng đối với giới trẻ."
-
"Regular check-ups are important for maintaining good sexual health."
"Kiểm tra sức khỏe định kỳ rất quan trọng để duy trì sức khỏe tình dục tốt."
-
"Access to sexual health services should be available to everyone."
"Mọi người nên được tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tình dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual health'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sexual health
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sexual health'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'sexual health' bao hàm một phạm vi rộng hơn so với chỉ sức khỏe sinh sản (reproductive health), bao gồm cả các khía cạnh tâm lý và xã hội của tình dục. Nó nhấn mạnh sự quan trọng của sự đồng thuận, an toàn và hạnh phúc trong các mối quan hệ tình dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường được sử dụng để nói về việc cung cấp thông tin, lời khuyên hoặc các chương trình liên quan đến sức khỏe tình dục. Ví dụ: 'information on sexual health', 'advice about sexual health', 'programs for sexual health'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual health'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they graduate, the school will have improved students' access to sexual health resources.
|
Đến khi họ tốt nghiệp, trường sẽ đã cải thiện khả năng tiếp cận các nguồn lực sức khỏe tình dục của học sinh. |
| Phủ định |
By 2030, many countries still won't have adequately addressed sexual health education in schools.
|
Đến năm 2030, nhiều quốc gia vẫn sẽ chưa giải quyết đầy đủ vấn đề giáo dục sức khỏe tình dục trong trường học. |
| Nghi vấn |
Will the new campaign have significantly raised awareness about sexual health by the end of the year?
|
Liệu chiến dịch mới có nâng cao đáng kể nhận thức về sức khỏe tình dục vào cuối năm nay không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will launch a new campaign to promote sexual health awareness next year.
|
Chính phủ sẽ phát động một chiến dịch mới để nâng cao nhận thức về sức khỏe tình dục vào năm tới. |
| Phủ định |
If we don't educate our youth, they will not prioritize sexual health.
|
Nếu chúng ta không giáo dục thanh niên, họ sẽ không ưu tiên sức khỏe tình dục. |
| Nghi vấn |
Will access to affordable healthcare improve sexual health outcomes?
|
Liệu việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng có cải thiện các kết quả về sức khỏe tình dục không? |