reproductive system
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reproductive system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống các cơ quan và bộ phận của cơ thể tham gia vào quá trình sinh sản con cái.
Definition (English Meaning)
The organs and parts of the body which are involved in producing children or offspring.
Ví dụ Thực tế với 'Reproductive system'
-
"The reproductive system is essential for the survival of a species."
"Hệ sinh sản rất cần thiết cho sự tồn tại của một loài."
-
"Damage to the reproductive system can lead to infertility."
"Tổn thương hệ sinh sản có thể dẫn đến vô sinh."
-
"The study focused on the effects of pollution on the reproductive system of fish."
"Nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng của ô nhiễm đến hệ sinh sản của cá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reproductive system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reproductive system (luôn là cụm danh từ)
- Adjective: reproductive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reproductive system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến toàn bộ hệ thống cơ quan cần thiết cho sinh sản. Nó bao gồm các cơ quan sinh dục và các cấu trúc liên quan khác. Cần phân biệt với 'reproductive health', vốn mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội liên quan đến hệ sinh sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ một phần của hệ sinh sản (ví dụ: diseases of the reproductive system). 'in' thường được dùng để mô tả các quá trình xảy ra trong hệ sinh sản (ví dụ: changes in the reproductive system during puberty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reproductive system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.