(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ genomics
C1

genomics

Noun

Nghĩa tiếng Việt

genomics nghiên cứu hệ gen bộ môn genomics
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genomics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành sinh học phân tử nghiên cứu về cấu trúc, chức năng, sự tiến hóa và lập bản đồ của bộ gen.

Definition (English Meaning)

The branch of molecular biology concerned with the structure, function, evolution, and mapping of genomes.

Ví dụ Thực tế với 'Genomics'

  • "Genomics is playing an increasingly important role in personalized medicine."

    "Genomics đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong y học cá nhân hóa."

  • "Advances in genomics have revolutionized our understanding of disease."

    "Những tiến bộ trong genomics đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về bệnh tật."

  • "Genomics research is expensive but potentially very rewarding."

    "Nghiên cứu genomics tốn kém nhưng có tiềm năng rất lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Genomics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: genomics
  • Adjective: genomic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Genomics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Genomics là một lĩnh vực liên ngành, kết hợp sinh học, di truyền học, thống kê và khoa học máy tính để phân tích và giải thích dữ liệu bộ gen. Nó rộng hơn di truyền học (genetics), vốn chỉ tập trung vào các gen riêng lẻ và vai trò của chúng. Genomics xem xét toàn bộ bộ gen và sự tương tác của các gen.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'Research *in* genomics has led to...' (nghiên cứu *trong* lĩnh vực genomics đã dẫn đến...). 'The future *of* genomics is promising' (tương lai *của* genomics đầy hứa hẹn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Genomics'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That genomics is revolutionizing medicine is undeniable.
Việc bộ môn hệ gen đang cách mạng hóa y học là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether genomic sequencing will completely replace traditional diagnostics is not yet clear.
Liệu việc giải trình tự gen có thay thế hoàn toàn các phương pháp chẩn đoán truyền thống hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
How genomics will impact personalized healthcare is a key question for researchers.
Hệ gen sẽ tác động đến chăm sóc sức khỏe cá nhân hóa như thế nào là một câu hỏi quan trọng đối với các nhà nghiên cứu.

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If scientists invest more in genomics research, they will likely discover new treatments for genetic diseases.
Nếu các nhà khoa học đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu về genomics, họ có thể sẽ khám phá ra các phương pháp điều trị mới cho các bệnh di truyền.
Phủ định
If the government doesn't fund genomic initiatives, advancements in personalized medicine won't be as rapid.
Nếu chính phủ không tài trợ cho các sáng kiến về genomic, những tiến bộ trong y học cá nhân hóa sẽ không nhanh chóng như vậy.
Nghi vấn
Will genomic analysis become more accessible if the cost of sequencing decreases?
Liệu phân tích genomic có trở nên dễ tiếp cận hơn nếu chi phí giải trình tự giảm xuống?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist said that genomics held the key to understanding complex diseases.
Nhà khoa học nói rằng ngành genomics nắm giữ chìa khóa để hiểu các bệnh phức tạp.
Phủ định
She told me that genomic sequencing did not always provide a definitive answer.
Cô ấy nói với tôi rằng việc giải trình tự bộ gen không phải lúc nào cũng đưa ra câu trả lời dứt khoát.
Nghi vấn
He asked whether genomic research was progressing as quickly as expected.
Anh ấy hỏi liệu nghiên cứu về genomics có tiến triển nhanh như mong đợi hay không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Genomics is revolutionizing medicine by allowing personalized treatment plans.
Công nghệ gen đang cách mạng hóa y học bằng cách cho phép các kế hoạch điều trị cá nhân hóa.
Phủ định
Genomics is not yet fully understood, and its potential risks are still being investigated.
Công nghệ gen vẫn chưa được hiểu đầy đủ và những rủi ro tiềm ẩn của nó vẫn đang được điều tra.
Nghi vấn
Is genomics the key to unlocking cures for genetic diseases?
Liệu công nghệ gen có phải là chìa khóa để mở ra các phương pháp chữa trị cho các bệnh di truyền không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2030, scientists will have mapped the genomic structure of most known species.
Đến năm 2030, các nhà khoa học sẽ lập bản đồ cấu trúc gen của hầu hết các loài đã biết.
Phủ định
They won't have understood all the implications of genomics research by the end of the decade.
Họ sẽ không hiểu hết tất cả những ảnh hưởng từ nghiên cứu về bộ gen vào cuối thập kỷ này.
Nghi vấn
Will researchers have fully integrated genomics into personalized medicine by then?
Liệu các nhà nghiên cứu có tích hợp hoàn toàn bộ gen vào y học cá nhân hóa vào thời điểm đó không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2030, scientists will have been using genomic data to personalize medicine for over a decade.
Đến năm 2030, các nhà khoa học sẽ đã sử dụng dữ liệu hệ gen để cá nhân hóa y học trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
The company won't have been researching genomics long enough to see significant breakthroughs by the end of next year.
Công ty sẽ chưa nghiên cứu về hệ gen đủ lâu để thấy những đột phá đáng kể vào cuối năm tới.
Nghi vấn
Will researchers have been exploring the ethical implications of genomics sufficiently before widespread application?
Liệu các nhà nghiên cứu có khám phá đầy đủ những tác động đạo đức của hệ gen trước khi ứng dụng rộng rãi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)