gentry
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gentry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tầng lớp quý tộc nhỏ, những người có địa vị xã hội tốt, đặc biệt là tầng lớp dưới giới quý tộc về vị thế và dòng dõi.
Definition (English Meaning)
People of good social position, specifically the class of people next below the nobility in position and birth.
Ví dụ Thực tế với 'Gentry'
-
"The local gentry were known for their philanthropy and influence on village affairs."
"Tầng lớp quý tộc nhỏ địa phương nổi tiếng vì lòng từ thiện và ảnh hưởng của họ đối với các vấn đề của làng."
-
"The gentry often held positions of power in local government."
"Tầng lớp quý tộc nhỏ thường nắm giữ các vị trí quyền lực trong chính quyền địa phương."
-
"Many of the old manor houses were owned by the gentry."
"Nhiều trang viên cũ thuộc sở hữu của tầng lớp quý tộc nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gentry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gentry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gentry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gentry' thường dùng để chỉ những gia đình giàu có, có đất đai và có ảnh hưởng trong cộng đồng, nhưng không thuộc giới quý tộc cao cấp (như công tước, bá tước). Họ thường có nguồn gốc từ các thương gia giàu có, luật sư thành đạt, hoặc những người nắm giữ đất đai. Sắc thái nghĩa của 'gentry' nhấn mạnh vào địa vị xã hội, sự giàu có và ảnh hưởng địa phương, khác với 'nobility' vốn mang ý nghĩa về tước vị được phong tặng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gentry'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the gentry held significant land, they wielded considerable influence in the local government.
|
Bởi vì tầng lớp quý tộc nắm giữ nhiều đất đai, họ có ảnh hưởng đáng kể trong chính quyền địa phương. |
| Phủ định |
Although the family claimed to be gentry, they did not participate in the traditional social activities.
|
Mặc dù gia đình này tuyên bố là thuộc tầng lớp quý tộc, họ không tham gia vào các hoạt động xã hội truyền thống. |
| Nghi vấn |
If one possesses land and a title, are they automatically considered gentry, or are other factors involved?
|
Nếu một người sở hữu đất đai và tước vị, họ có tự động được coi là quý tộc không, hay còn có các yếu tố khác liên quan? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The local social hierarchy was clear: the gentry controlled the land and wielded significant influence.
|
Hệ thống phân cấp xã hội địa phương rất rõ ràng: tầng lớp quý tộc kiểm soát đất đai và có ảnh hưởng đáng kể. |
| Phủ định |
The revolution didn't benefit everyone: it failed to elevate the working class to the level of the gentry.
|
Cuộc cách mạng không mang lại lợi ích cho tất cả mọi người: nó đã không nâng giai cấp công nhân lên ngang hàng với tầng lớp quý tộc. |
| Nghi vấn |
Was it their birthright alone that defined them as gentry: or did their responsibilities to the community also play a role?
|
Phải chăng chỉ có quyền thừa kế mới định nghĩa họ là tầng lớp quý tộc: hay trách nhiệm của họ đối với cộng đồng cũng đóng một vai trò? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gentry, known for their land ownership, often held significant local influence.
|
Giới quý tộc, nổi tiếng với quyền sở hữu đất đai, thường có ảnh hưởng lớn tại địa phương. |
| Phủ định |
Not all landowners, even those with substantial estates, belonged to the gentry, a class defined by lineage and social standing.
|
Không phải tất cả chủ đất, ngay cả những người có điền trang lớn, đều thuộc về giới quý tộc, một tầng lớp được định nghĩa bởi dòng dõi và địa vị xã hội. |
| Nghi vấn |
Were the gentry, despite their privileged position, immune to the social and economic changes of the era?
|
Liệu giới quý tộc, bất chấp vị trí đặc quyền của họ, có miễn nhiễm với những thay đổi kinh tế và xã hội của thời đại hay không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gentry owned most of the land in the county.
|
Tầng lớp quý tộc sở hữu phần lớn đất đai trong hạt. |
| Phủ định |
The reforms did not benefit the gentry.
|
Các cuộc cải cách không mang lại lợi ích cho tầng lớp quý tộc. |
| Nghi vấn |
Did the gentry support the king during the revolution?
|
Tầng lớp quý tộc có ủng hộ nhà vua trong cuộc cách mạng không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are born into the gentry, you usually inherit land and wealth.
|
Nếu bạn sinh ra trong tầng lớp quý tộc, bạn thường thừa kế đất đai và của cải. |
| Phủ định |
If one belongs to the gentry, they don't typically work manual labor.
|
Nếu một người thuộc tầng lớp quý tộc, họ thường không làm công việc chân tay. |
| Nghi vấn |
If someone is considered gentry, do they generally have a title?
|
Nếu ai đó được coi là quý tộc, họ có thường có tước vị không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that his family belonged to the local gentry.
|
Anh ấy nói rằng gia đình anh ấy thuộc tầng lớp quý tộc địa phương. |
| Phủ định |
She told me that she did not consider them part of the gentry anymore.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không còn coi họ là một phần của giới quý tộc nữa. |
| Nghi vấn |
He asked if I knew anyone from the landed gentry.
|
Anh ấy hỏi liệu tôi có quen ai từ giới quý tộc địa chủ không. |