(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bourgeoisie
C1

bourgeoisie

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giai cấp tư sản tầng lớp trung lưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bourgeoisie'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tầng lớp tư sản, thường được dùng để chỉ những người thuộc tầng lớp trung lưu có xu hướng coi trọng vật chất và có những thái độ bảo thủ, truyền thống.

Definition (English Meaning)

the middle class, typically with reference to its perceived materialistic values or conventional attitudes.

Ví dụ Thực tế với 'Bourgeoisie'

  • "Marx argued that the bourgeoisie would eventually be overthrown by the proletariat."

    "Marx lập luận rằng giai cấp tư sản cuối cùng sẽ bị lật đổ bởi giai cấp vô sản."

  • "The bourgeoisie's values are often criticized for being materialistic."

    "Các giá trị của tầng lớp tư sản thường bị chỉ trích vì quá coi trọng vật chất."

  • "The rise of the bourgeoisie was a key factor in the Industrial Revolution."

    "Sự trỗi dậy của tầng lớp tư sản là một yếu tố then chốt trong cuộc Cách mạng Công nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bourgeoisie'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

middle class(tầng lớp trung lưu)
capitalist class(tầng lớp tư bản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Bourgeoisie'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bourgeoisie' thường mang nghĩa tiêu cực, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến chủ nghĩa Marx, khi nó được dùng để chỉ tầng lớp thống trị sở hữu tư liệu sản xuất và bóc lột giai cấp công nhân. Nó cũng có thể được dùng một cách trung lập hơn để chỉ tầng lớp trung lưu nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

'of' được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành viên của tầng lớp tư sản (ví dụ: 'the values of the bourgeoisie'). 'within' được dùng để chỉ cái gì đó tồn tại hoặc xảy ra trong tầng lớp tư sản (ví dụ: 'divisions within the bourgeoisie').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bourgeoisie'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In the 19th century, the bourgeoisie held significant political and economic power.
Vào thế kỷ 19, giai cấp tư sản nắm giữ quyền lực chính trị và kinh tế đáng kể.
Phủ định
They didn't believe the bourgeois lifestyle was attainable for everyone.
Họ không tin rằng lối sống tư sản có thể đạt được cho tất cả mọi người.
Nghi vấn
Was his family considered part of the bourgeoisie before the revolution?
Gia đình anh ấy có được coi là một phần của giai cấp tư sản trước cuộc cách mạng không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His lifestyle is more bourgeois than his parents'.
Lối sống của anh ấy trưởng giả hơn bố mẹ anh ấy.
Phủ định
She is not as bourgeois as she pretends to be.
Cô ấy không trưởng giả như cô ấy giả vờ.
Nghi vấn
Is their art the least bourgeois of all the artists in the gallery?
Có phải nghệ thuật của họ ít tư sản nhất trong số tất cả các nghệ sĩ trong phòng trưng bày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)