(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ landed class
C1

landed class

noun

Nghĩa tiếng Việt

tầng lớp địa chủ giới địa chủ tầng lớp sở hữu ruộng đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landed class'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tầng lớp xã hội ở một số quốc gia bao gồm những người sở hữu lượng lớn đất đai.

Definition (English Meaning)

The social class in some countries consisting of people who own large amounts of land.

Ví dụ Thực tế với 'Landed class'

  • "The landed class traditionally held significant political power in the country."

    "Tầng lớp địa chủ theo truyền thống nắm giữ quyền lực chính trị đáng kể trong nước."

  • "The policies of the government favored the landed class."

    "Các chính sách của chính phủ ưu ái tầng lớp địa chủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Landed class'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: landed class
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

working class(tầng lớp công nhân)
peasantry(tầng lớp nông dân)

Từ liên quan (Related Words)

feudalism(chế độ phong kiến)
agrarian society(xã hội nông nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Landed class'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường đề cập đến tầng lớp quý tộc hoặc thượng lưu mà quyền lực và sự giàu có của họ bắt nguồn từ việc sở hữu đất đai. Nó mang tính lịch sử, thường liên quan đến các xã hội phong kiến hoặc nông nghiệp, nơi đất đai là nguồn lực kinh tế và chính trị quan trọng nhất. Cần phân biệt với 'peasantry' (tầng lớp nông dân), 'bourgeoisie' (tầng lớp tư sản) và 'proletariat' (tầng lớp vô sản).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Landed class'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The landed class traditionally held significant political power.
Tầng lớp địa chủ theo truyền thống nắm giữ quyền lực chính trị đáng kể.
Phủ định
The reforms did not benefit the landed class.
Những cải cách không mang lại lợi ích cho tầng lớp địa chủ.
Nghi vấn
Did the landed class support the revolution?
Tầng lớp địa chủ có ủng hộ cuộc cách mạng không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the landed class invests in education, the economy will benefit.
Nếu tầng lớp địa chủ đầu tư vào giáo dục, nền kinh tế sẽ có lợi.
Phủ định
If the landed class doesn't adapt to modern farming techniques, they won't maintain their wealth.
Nếu tầng lớp địa chủ không thích nghi với kỹ thuật canh tác hiện đại, họ sẽ không duy trì được sự giàu có của mình.
Nghi vấn
Will society become more egalitarian if the landed class redistributes its wealth?
Xã hội có trở nên bình đẳng hơn không nếu tầng lớp địa chủ phân phối lại tài sản của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)