geographical
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geographical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến địa lý; dựa trên hoặc xuất phát từ địa lý.
Ví dụ Thực tế với 'Geographical'
-
"The geographical location of the city is ideal for trade."
"Vị trí địa lý của thành phố rất lý tưởng cho việc buôn bán."
-
"The geographical diversity of the country is stunning."
"Sự đa dạng địa lý của đất nước thật tuyệt vời."
-
"We studied the geographical features of Europe."
"Chúng tôi đã nghiên cứu các đặc điểm địa lý của châu Âu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Geographical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: geographical
- Adverb: geographically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Geographical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'geographical' thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến đặc điểm vật lý, vị trí hoặc phân bố của các vùng đất. Nó nhấn mạnh mối liên hệ với địa lý học như một ngành khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng khi nói về vị trí hoặc khu vực: 'geographical features in Vietnam'. 'of' được sử dụng khi nói về một đặc điểm thuộc về địa lý: 'geographical importance of the region'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Geographical'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.