geometry shader
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geometry shader'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chương trình shader chạy sau vertex shader và trước pixel shader. Nó nhận các đỉnh từ vertex shader làm đầu vào và có thể xuất ra các đỉnh, đường thẳng và tam giác mới.
Definition (English Meaning)
A shader program that runs after the vertex shader and before the pixel shader. It takes the vertices from the vertex shader as input and can output new vertices, lines, and triangles.
Ví dụ Thực tế với 'Geometry shader'
-
"The geometry shader is used to create detailed grass from simple quads."
"Geometry shader được sử dụng để tạo ra cỏ chi tiết từ các hình vuông đơn giản."
-
"Using a geometry shader, we can dynamically create new triangles."
"Sử dụng geometry shader, chúng ta có thể tạo ra các tam giác mới một cách động."
-
"The geometry shader stage processes entire primitives before rasterization."
"Giai đoạn geometry shader xử lý toàn bộ các nguyên thủy trước khi raster hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Geometry shader'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: geometry shader
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Geometry shader'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Geometry shaders cho phép tạo ra các hình học mới, chi tiết hơn từ các hình học ban đầu. Chúng rất hữu ích cho các hiệu ứng như tạo lông, cỏ, hoặc các chi tiết hình học phức tạp khác một cách tự động. Geometry shader là một phần quan trọng trong pipeline đồ họa hiện đại, cho phép các nhà phát triển kiểm soát và tùy biến cao hơn quá trình rendering.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Geometry shader'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.