(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shading
B2

shading

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tạo bóng vẽ bóng sắc độ đổ bóng bóng râm vùng bóng mờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shading'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng các giá trị sáng và tối để tạo ra ảo ảnh về hình khối trong một bản vẽ hoặc bức tranh.

Definition (English Meaning)

The use of dark and light values to create the illusion of form in a drawing or painting.

Ví dụ Thực tế với 'Shading'

  • "The artist used subtle shading to create a realistic effect in the portrait."

    "Người nghệ sĩ đã sử dụng kỹ thuật shading tinh tế để tạo hiệu ứng chân thực trong bức chân dung."

  • "The shading on the building's facade gives it a three-dimensional appearance."

    "Kỹ thuật shading trên mặt tiền tòa nhà tạo cho nó vẻ ngoài ba chiều."

  • "The leaves provided cool shading from the hot sun."

    "Lá cây tạo bóng mát dễ chịu khỏi ánh nắng gay gắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shading'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shading
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thiết kế Đồ họa

Ghi chú Cách dùng 'Shading'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Shading là kỹ thuật quan trọng trong hội họa và vẽ, giúp tạo ra chiều sâu, hình dạng và kết cấu cho các vật thể được vẽ. Nó bao gồm việc sử dụng các mức độ tối khác nhau để biểu thị các vùng khác nhau nhận được ánh sáng ít hơn hoặc nhiều hơn. Các kỹ thuật shading phổ biến bao gồm hatching (vẽ các đường song song gần nhau), cross-hatching (vẽ các đường cắt nhau), stippling (vẽ các chấm nhỏ), và blending (tán màu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in shading: chỉ ra vị trí hoặc bối cảnh của việc sử dụng shading (ví dụ: 'the detail in shading'). with shading: chỉ ra công cụ hoặc phương pháp được sử dụng để tạo shading (ví dụ: 'drawn with careful shading').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shading'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)