shade
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng bóng râm, bóng mát; sắc thái, mức độ nhẹ.
Definition (English Meaning)
Partial darkness or obscurity within a space sheltered from direct light.
Ví dụ Thực tế với 'Shade'
-
"We sat in the shade of the tree to escape the hot sun."
"Chúng tôi ngồi dưới bóng râm của cây để tránh cái nắng gay gắt."
-
"The painting features subtle shades of blue and green."
"Bức tranh có những sắc thái tinh tế của màu xanh lam và xanh lục."
-
"He threw shade at his rival during the interview."
"Anh ta đã chế nhạo đối thủ của mình trong cuộc phỏng vấn (nghĩa lóng)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Shade' đề cập đến khu vực được che chắn khỏi ánh sáng trực tiếp, mang lại sự mát mẻ và bảo vệ. Nó cũng có thể chỉ một sắc thái hoặc biến thể nhỏ của màu sắc hoặc ý nghĩa. So sánh với 'shadow', 'shade' thường nhẹ hơn và khuếch tán hơn, trong khi 'shadow' tối hơn và có hình dạng rõ ràng hơn. Trong nghệ thuật, 'shade' là sự khác biệt về mức độ sáng tối của một màu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the shade': chỉ vị trí bên trong vùng bóng râm. 'under the shade': tương tự, chỉ vị trí dưới bóng râm của một vật thể cụ thể (ví dụ: cây).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shade'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.