(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relations
B2

relations

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các mối quan hệ quan hệ mối liên hệ họ hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều người hoặc vật, hoặc trạng thái được kết nối.

Definition (English Meaning)

The way in which two or more people or things are connected, or the state of being connected.

Ví dụ Thực tế với 'Relations'

  • "The two countries have established diplomatic relations."

    "Hai nước đã thiết lập quan hệ ngoại giao."

  • "The company has good relations with its suppliers."

    "Công ty có mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp của mình."

  • "Family relations are important to her."

    "Quan hệ gia đình rất quan trọng đối với cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relations'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: relations
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Relations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng ở dạng số nhiều (relations) để chỉ các mối quan hệ phức tạp và đa dạng, ví dụ như quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia hoặc quan hệ giữa các thành viên trong gia đình. Cần phân biệt với 'relationship' (số ít), thường ám chỉ mối quan hệ cụ thể giữa hai cá nhân hoặc đối tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with between to

with: mô tả mối quan hệ giữa ai/cái gì và ai/cái gì khác (e.g., relations with other countries). between: mô tả mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng (e.g., relations between the two companies). to: mô tả mối quan hệ hướng đến ai/cái gì (ít phổ biến hơn, thường mang nghĩa 'liên quan đến').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relations'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company maintains good relations with its suppliers.
Công ty duy trì mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp của mình.
Phủ định
She doesn't want to spoil her relations with her family.
Cô ấy không muốn làm hỏng mối quan hệ của mình với gia đình.
Nghi vấn
Do they have good relations with their neighbors?
Họ có mối quan hệ tốt với hàng xóm không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had invested more in building strong relations, the company would be thriving now.
Nếu họ đã đầu tư nhiều hơn vào việc xây dựng các mối quan hệ vững chắc, công ty đã phát triển mạnh mẽ vào bây giờ.
Phủ định
If she hadn't damaged international relations with her controversial remarks, she could have been appointed as ambassador.
Nếu cô ấy không làm tổn hại đến quan hệ quốc tế bằng những nhận xét gây tranh cãi của mình, cô ấy có lẽ đã được bổ nhiệm làm đại sứ.
Nghi vấn
If we hadn't prioritized profits over good relations, would we still have the support of the local community?
Nếu chúng ta không ưu tiên lợi nhuận hơn các mối quan hệ tốt đẹp, liệu chúng ta vẫn nhận được sự ủng hộ của cộng đồng địa phương không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their relations have improved significantly, haven't they?
Mối quan hệ của họ đã được cải thiện đáng kể, phải không?
Phủ định
The relations between the two countries aren't strong, are they?
Mối quan hệ giữa hai quốc gia không mạnh, phải không?
Nghi vấn
The relations between the families are strained, aren't they?
Mối quan hệ giữa các gia đình đang căng thẳng, phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two countries have improved their relations significantly this year.
Hai quốc gia đã cải thiện đáng kể mối quan hệ của họ trong năm nay.
Phủ định
They haven't always had good relations with their neighbors.
Họ không phải lúc nào cũng có mối quan hệ tốt với những người hàng xóm của họ.
Nghi vấn
Has the company established relations with overseas suppliers?
Công ty đã thiết lập quan hệ với các nhà cung cấp ở nước ngoài chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The countries' relations are improving after the summit.
Quan hệ giữa các quốc gia đang được cải thiện sau hội nghị thượng đỉnh.
Phủ định
The families' relations aren't as strong as they used to be.
Quan hệ giữa các gia đình không còn mạnh mẽ như trước đây.
Nghi vấn
Are the company's relations with its suppliers good?
Quan hệ của công ty với các nhà cung cấp có tốt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)