(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geophysical
C1

geophysical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về địa vật lý liên quan đến địa vật lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geophysical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến địa vật lý.

Definition (English Meaning)

Relating to geophysics.

Ví dụ Thực tế với 'Geophysical'

  • "Geophysical surveys are used to locate mineral deposits."

    "Các cuộc khảo sát địa vật lý được sử dụng để xác định vị trí các mỏ khoáng sản."

  • "The company conducted a geophysical investigation of the site."

    "Công ty đã tiến hành một cuộc điều tra địa vật lý về địa điểm này."

  • "Geophysical methods are used in oil and gas exploration."

    "Các phương pháp địa vật lý được sử dụng trong thăm dò dầu khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geophysical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: geophysical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Geophysical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'geophysical' thường được sử dụng để mô tả các phương pháp, nghiên cứu, hoặc hiện tượng liên quan đến việc sử dụng các nguyên tắc vật lý để nghiên cứu Trái Đất. Nó nhấn mạnh sự kết hợp giữa địa chất và vật lý để giải quyết các vấn đề khoa học và thực tiễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geophysical'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a geophysicist, I would study seismic waves to predict earthquakes.
Nếu tôi là một nhà địa vật lý, tôi sẽ nghiên cứu sóng địa chấn để dự đoán động đất.
Phủ định
If the geophysical survey hadn't revealed potential oil reserves, the company wouldn't invest further.
Nếu cuộc khảo sát địa vật lý không tiết lộ trữ lượng dầu tiềm năng, công ty sẽ không đầu tư thêm.
Nghi vấn
Would scientists understand the Earth's core better if they had more geophysical data?
Liệu các nhà khoa học có hiểu rõ hơn về lõi Trái Đất nếu họ có nhiều dữ liệu địa vật lý hơn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The research team is conducting a geophysical survey of the area.
Nhóm nghiên cứu đang tiến hành một cuộc khảo sát địa vật lý khu vực này.
Phủ định
The data from the experiment are not geophysical in nature; they focus on chemical properties.
Dữ liệu từ thí nghiệm không mang bản chất địa vật lý; chúng tập trung vào các đặc tính hóa học.
Nghi vấn
Is this anomaly geophysical, or is it caused by something else?
Dị thường này có phải là dị thường địa vật lý hay nó gây ra bởi một thứ gì đó khác?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, scientists will have completed the geophysical survey of the region.
Đến năm sau, các nhà khoa học sẽ hoàn thành cuộc khảo sát địa vật lý của khu vực.
Phủ định
The company won't have invested in geophysical research until they secure more funding.
Công ty sẽ không đầu tư vào nghiên cứu địa vật lý cho đến khi họ đảm bảo được nguồn tài trợ lớn hơn.
Nghi vấn
Will the team have analyzed the geophysical data by the end of the month?
Liệu nhóm nghiên cứu có phân tích xong dữ liệu địa vật lý vào cuối tháng không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team had been conducting geophysical surveys for months before the discovery.
Đội đã tiến hành các cuộc khảo sát địa vật lý trong nhiều tháng trước khi phát hiện ra.
Phủ định
They hadn't been considering geophysical factors when they initially designed the bridge.
Họ đã không xem xét các yếu tố địa vật lý khi họ thiết kế cây cầu ban đầu.
Nghi vấn
Had the researchers been analyzing geophysical data prior to the earthquake?
Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu địa vật lý trước trận động đất phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists used to rely heavily on purely theoretical models before incorporating geophysical data.
Các nhà khoa học đã từng dựa nhiều vào các mô hình lý thuyết thuần túy trước khi kết hợp dữ liệu địa vật lý.
Phủ định
They didn't use to consider geophysical factors in their initial climate models.
Họ đã không từng xem xét các yếu tố địa vật lý trong các mô hình khí hậu ban đầu của họ.
Nghi vấn
Did they use to conduct extensive geophysical surveys in this area?
Họ đã từng thực hiện các cuộc khảo sát địa vật lý rộng rãi trong khu vực này phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)