non-toxic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-toxic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không độc hại hoặc có hại cho các sinh vật sống.
Ví dụ Thực tế với 'Non-toxic'
-
"The manufacturer claims that the toy is made of non-toxic materials."
"Nhà sản xuất tuyên bố rằng đồ chơi được làm từ vật liệu không độc hại."
-
"We need to use non-toxic cleaning products in the house."
"Chúng ta cần sử dụng các sản phẩm làm sạch không độc hại trong nhà."
-
"This glue is non-toxic and safe for children to use."
"Loại keo này không độc hại và an toàn cho trẻ em sử dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-toxic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-toxic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-toxic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "non-toxic" thường được sử dụng để mô tả các chất, sản phẩm hoặc vật liệu không gây hại cho sức khỏe khi tiếp xúc, hít phải hoặc nuốt phải. Nó khác với "nontoxic" (viết liền) đôi khi được sử dụng, nhưng cả hai đều mang ý nghĩa tương tự. Cần phân biệt với "toxic" (độc hại) và "poisonous" (chứa chất độc).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **non-toxic to:** Chỉ đối tượng chịu tác động của việc không độc hại. Ví dụ: "This cleaner is non-toxic to humans." (Chất tẩy rửa này không độc hại đối với con người.)
* **non-toxic for:** Chỉ mục đích hoặc đối tượng mà việc không độc hại là quan trọng. Ví dụ: "This paint is non-toxic for children." (Loại sơn này không độc hại cho trẻ em.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-toxic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.