getaway car
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Getaway car'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiếc xe được sử dụng để trốn thoát khỏi hiện trường vụ án.
Definition (English Meaning)
A car used to escape from a crime scene.
Ví dụ Thực tế với 'Getaway car'
-
"The robbers sped away in a getaway car after robbing the bank."
"Những tên cướp đã phóng đi trên một chiếc xe tẩu thoát sau khi cướp ngân hàng."
-
"Police are searching for the getaway car used in the armed robbery."
"Cảnh sát đang tìm kiếm chiếc xe tẩu thoát được sử dụng trong vụ cướp có vũ trang."
-
"The getaway car was later found abandoned a few miles from the bank."
"Chiếc xe tẩu thoát sau đó được tìm thấy bị bỏ lại cách ngân hàng vài dặm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Getaway car'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: getaway car
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Getaway car'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tội phạm, đặc biệt là cướp ngân hàng hoặc các vụ trộm cắp có kế hoạch. Nó nhấn mạnh việc sử dụng một phương tiện để nhanh chóng và bí mật rời khỏi hiện trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Getaway car'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had used a faster getaway car, they would have escaped the police.
|
Nếu họ đã sử dụng một chiếc xe tẩu thoát nhanh hơn, họ đã có thể trốn thoát khỏi cảnh sát. |
| Phủ định |
If they hadn't planned their escape route so poorly, the getaway car wouldn't have crashed.
|
Nếu họ không lên kế hoạch cho đường tẩu thoát kém như vậy, chiếc xe tẩu thoát đã không bị đâm. |
| Nghi vấn |
Would they have succeeded in their robbery if the getaway car had not broken down?
|
Liệu họ có thành công trong vụ cướp nếu chiếc xe tẩu thoát không bị hỏng? |