robbery
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Robbery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cướp bóc một người hoặc một địa điểm.
Definition (English Meaning)
The action of robbing a person or place.
Ví dụ Thực tế với 'Robbery'
-
"The bank robbery was carefully planned."
"Vụ cướp ngân hàng đã được lên kế hoạch cẩn thận."
-
"He was arrested for armed robbery."
"Anh ta bị bắt vì tội cướp có vũ trang."
-
"The jewelry store was the scene of a daring robbery."
"Cửa hàng trang sức là hiện trường của một vụ cướp táo tợn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Robbery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: robbery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Robbery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Robbery đề cập đến hành vi trộm cắp tài sản có sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực. Phân biệt với 'theft' (trộm cắp) đơn thuần, không có yếu tố bạo lực, và 'burglary' (đột nhập ăn trộm), thường xảy ra khi không có người ở nhà. Robbery thường nhắm vào người (ví dụ: cướp ngân hàng) hoặc địa điểm (ví dụ: cướp cửa hàng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Robbery 'of' something: chỉ rõ vật bị cướp (ví dụ: robbery of a bank). Robbery 'for' something: hiếm gặp hơn, có thể chỉ mục đích của vụ cướp (ví dụ: robbery for ransom).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Robbery'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the robbery, the victims, shaken and traumatized, cooperated fully with the police.
|
Sau vụ cướp, các nạn nhân, bị sốc và tổn thương tinh thần, đã hợp tác đầy đủ với cảnh sát. |
| Phủ định |
The investigation into the robbery, though thorough and extensive, did not yield any immediate suspects.
|
Cuộc điều tra vụ cướp, mặc dù kỹ lưỡng và mở rộng, không mang lại bất kỳ nghi phạm trực tiếp nào. |
| Nghi vấn |
Officer, do you think the recent robbery, a daring and well-planned operation, was an inside job?
|
Thưa sĩ quan, anh có nghĩ vụ cướp gần đây, một hoạt động táo bạo và được lên kế hoạch kỹ lưỡng, là do người trong nội bộ thực hiện không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news reported that there had been a robbery at the bank.
|
Tin tức đưa tin rằng đã có một vụ cướp tại ngân hàng. |
| Phủ định |
She said that there hadn't been a robbery in the neighborhood recently.
|
Cô ấy nói rằng gần đây không có vụ cướp nào xảy ra trong khu phố. |
| Nghi vấn |
He asked if there had been a robbery at the store.
|
Anh ấy hỏi liệu có vụ cướp nào xảy ra ở cửa hàng không. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There has been a robbery at the local bank.
|
Đã có một vụ cướp tại ngân hàng địa phương. |
| Phủ định |
There hasn't been a robbery in this neighborhood for years.
|
Đã không có vụ cướp nào trong khu phố này trong nhiều năm. |
| Nghi vấn |
Has there been a robbery reported in this area recently?
|
Gần đây có vụ cướp nào được báo cáo ở khu vực này không? |