escape
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Escape'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trốn thoát khỏi một nơi (ví dụ như nhà tù) nơi bạn đang bị giam giữ hoặc giữ lại.
Definition (English Meaning)
To get away from a place (such as a prison) where you are being held or kept.
Ví dụ Thực tế với 'Escape'
-
"The prisoner managed to escape from the jail."
"Tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù."
-
"He narrowly escaped death when his car crashed."
"Anh ấy suýt chết khi xe của anh ấy gặp tai nạn."
-
"Music provides an escape from the stresses of daily life."
"Âm nhạc mang đến một sự trốn thoát khỏi những căng thẳng của cuộc sống hàng ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Escape'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Escape'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "escape" thường mang ý nghĩa trốn thoát khỏi một tình huống khó khăn, nguy hiểm hoặc không mong muốn. Nó có thể là trốn thoát về mặt vật lý (khỏi nhà tù, khỏi đám cháy) hoặc về mặt tinh thần (khỏi thực tại, khỏi trách nhiệm). Cần phân biệt với "evade" (tránh né, lẩn tránh), thường dùng để chỉ việc tránh né một cách khéo léo hoặc tinh vi một nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc sự truy bắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"escape from" được sử dụng để chỉ sự trốn thoát khỏi một địa điểm cụ thể hoặc một tình huống cụ thể. Ví dụ: escape from prison, escape from reality.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Escape'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.