(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ escape
B1

escape

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

trốn thoát thoát khỏi sự trốn thoát lẩn trốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Escape'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trốn thoát khỏi một nơi (ví dụ như nhà tù) nơi bạn đang bị giam giữ hoặc giữ lại.

Definition (English Meaning)

To get away from a place (such as a prison) where you are being held or kept.

Ví dụ Thực tế với 'Escape'

  • "The prisoner managed to escape from the jail."

    "Tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù."

  • "He narrowly escaped death when his car crashed."

    "Anh ấy suýt chết khi xe của anh ấy gặp tai nạn."

  • "Music provides an escape from the stresses of daily life."

    "Âm nhạc mang đến một sự trốn thoát khỏi những căng thẳng của cuộc sống hàng ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Escape'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Escape'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "escape" thường mang ý nghĩa trốn thoát khỏi một tình huống khó khăn, nguy hiểm hoặc không mong muốn. Nó có thể là trốn thoát về mặt vật lý (khỏi nhà tù, khỏi đám cháy) hoặc về mặt tinh thần (khỏi thực tại, khỏi trách nhiệm). Cần phân biệt với "evade" (tránh né, lẩn tránh), thường dùng để chỉ việc tránh né một cách khéo léo hoặc tinh vi một nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc sự truy bắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"escape from" được sử dụng để chỉ sự trốn thoát khỏi một địa điểm cụ thể hoặc một tình huống cụ thể. Ví dụ: escape from prison, escape from reality.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Escape'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)