novelty
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Novelty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính mới lạ, độc đáo, khác thường.
Definition (English Meaning)
The quality of being new, original, or unusual.
Ví dụ Thực tế với 'Novelty'
-
"The novelty of the smartphone has worn off for many people."
"Sự mới lạ của điện thoại thông minh đã phai nhạt đối với nhiều người."
-
"The company is always looking for novelty in its product design."
"Công ty luôn tìm kiếm sự mới lạ trong thiết kế sản phẩm của mình."
-
"The novelty wore off quickly, and the toy was soon forgotten."
"Sự mới lạ nhanh chóng phai nhạt, và món đồ chơi sớm bị lãng quên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Novelty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Novelty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Novelty nhấn mạnh vào sự mới mẻ, khác biệt so với những gì đã biết hoặc đã quen thuộc. Nó có thể mang nghĩa tích cực (sự thú vị, hấp dẫn) hoặc tiêu cực (sự phù phiếm, nhất thời). So với 'innovation', 'novelty' thường ít mang tính cải tiến thực sự và tập trung hơn vào sự khác biệt bề ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc tính chất của sự mới lạ (e.g., a sense of novelty of experience). in: Dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự mới lạ xuất hiện (e.g., a novelty in design).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Novelty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.