worthless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worthless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có giá trị hoặc công dụng thực sự.
Definition (English Meaning)
Having no real value or use.
Ví dụ Thực tế với 'Worthless'
-
"The old car was completely worthless."
"Chiếc xe cũ hoàn toàn vô giá trị."
-
"He felt worthless after losing his job."
"Anh ấy cảm thấy vô giá trị sau khi mất việc."
-
"The painting was worthless because it was a forgery."
"Bức tranh vô giá trị vì nó là hàng giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Worthless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: worthless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Worthless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'worthless' thường được dùng để mô tả những thứ không có giá trị về mặt vật chất, đạo đức hoặc tinh thần. Nó mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thất vọng hoặc khinh miệt. So với 'useless', 'worthless' mạnh hơn, ám chỉ sự vô dụng hoàn toàn và đôi khi gợi ý sự phá hoại hoặc gây hại. Ví dụ, một đồng xu bị hỏng có thể là 'useless' nhưng không nhất thiết là 'worthless'. Một lời hứa bị phá vỡ có thể được coi là 'worthless'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Worthless'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this old car is worthless now.
|
Chà, chiếc xe cũ này giờ vô giá trị rồi. |
| Phủ định |
Alas, their effort wasn't worthless after all.
|
Than ôi, nỗ lực của họ không hề vô ích chút nào. |
| Nghi vấn |
Gosh, is this painting truly worthless?
|
Trời ạ, bức tranh này có thực sự vô giá trị không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This old car is going to become worthless if we don't fix it soon.
|
Chiếc xe cũ này sẽ trở nên vô giá trị nếu chúng ta không sửa nó sớm. |
| Phủ định |
He is not going to consider that worthless information when making his decision.
|
Anh ấy sẽ không coi thông tin vô giá trị đó khi đưa ra quyết định của mình. |
| Nghi vấn |
Are they going to throw away that supposedly worthless junk?
|
Họ có định vứt bỏ đống rác được cho là vô giá trị đó không? |