(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ worthless
B2

worthless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô giá trị không có giá trị vô dụng bỏ đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worthless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có giá trị hoặc công dụng thực sự.

Definition (English Meaning)

Having no real value or use.

Ví dụ Thực tế với 'Worthless'

  • "The old car was completely worthless."

    "Chiếc xe cũ hoàn toàn vô giá trị."

  • "He felt worthless after losing his job."

    "Anh ấy cảm thấy vô giá trị sau khi mất việc."

  • "The painting was worthless because it was a forgery."

    "Bức tranh vô giá trị vì nó là hàng giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Worthless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: worthless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Worthless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'worthless' thường được dùng để mô tả những thứ không có giá trị về mặt vật chất, đạo đức hoặc tinh thần. Nó mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thất vọng hoặc khinh miệt. So với 'useless', 'worthless' mạnh hơn, ám chỉ sự vô dụng hoàn toàn và đôi khi gợi ý sự phá hoại hoặc gây hại. Ví dụ, một đồng xu bị hỏng có thể là 'useless' nhưng không nhất thiết là 'worthless'. Một lời hứa bị phá vỡ có thể được coi là 'worthless'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Worthless'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this old car is worthless now.
Chà, chiếc xe cũ này giờ vô giá trị rồi.
Phủ định
Alas, their effort wasn't worthless after all.
Than ôi, nỗ lực của họ không hề vô ích chút nào.
Nghi vấn
Gosh, is this painting truly worthless?
Trời ạ, bức tranh này có thực sự vô giá trị không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This old car is going to become worthless if we don't fix it soon.
Chiếc xe cũ này sẽ trở nên vô giá trị nếu chúng ta không sửa nó sớm.
Phủ định
He is not going to consider that worthless information when making his decision.
Anh ấy sẽ không coi thông tin vô giá trị đó khi đưa ra quyết định của mình.
Nghi vấn
Are they going to throw away that supposedly worthless junk?
Họ có định vứt bỏ đống rác được cho là vô giá trị đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)