(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frivolous
B2

frivolous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phù phiếm nông nổi hời hợt không nghiêm túc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frivolous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có mục đích hoặc giá trị nghiêm túc; phù phiếm, nông nổi, hời hợt.

Definition (English Meaning)

Not having any serious purpose or value.

Ví dụ Thực tế với 'Frivolous'

  • "He thought she was a frivolous young woman."

    "Anh ta nghĩ cô là một phụ nữ trẻ phù phiếm."

  • "Critics dismissed the play as frivolous entertainment."

    "Các nhà phê bình bác bỏ vở kịch như một trò giải trí phù phiếm."

  • "She likes to spend her money on frivolous things."

    "Cô ấy thích tiêu tiền vào những thứ phù phiếm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frivolous'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

serious(nghiêm túc)
solemn(trang trọng, nghiêm nghị)
important(quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Frivolous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'frivolous' thường được dùng để mô tả hành vi, thái độ hoặc hoạt động thiếu sự nghiêm túc, quan trọng hoặc có giá trị thực tế. Nó nhấn mạnh sự hời hợt và thiếu cân nhắc kỹ lưỡng. So sánh với 'trivial' (tầm thường, không đáng kể), 'frivolous' mang ý nghĩa chỉ sự thiếu nghiêm túc và có phần ngớ ngẩn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

Ví dụ: 'frivolous about serious matters' - hời hợt về những vấn đề nghiêm trọng; 'frivolous with money' - phung phí tiền bạc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frivolous'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he spent his inheritance on frivolous items is a cause for concern.
Việc anh ta tiêu hết tài sản thừa kế vào những món đồ phù phiếm là một điều đáng lo ngại.
Phủ định
Whether she considers spending money on experiences frivolous is not clear.
Liệu cô ấy có coi việc tiêu tiền vào những trải nghiệm là phù phiếm hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why he acted so frivolously during the serious meeting is something I can't understand.
Tại sao anh ta lại hành động một cách phù phiếm như vậy trong cuộc họp quan trọng là điều tôi không thể hiểu được.

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she is frivolous with her money, she will regret it later.
Nếu cô ấy phù phiếm với tiền bạc của mình, cô ấy sẽ hối hận sau này.
Phủ định
If he doesn't stop spending frivolously, he won't have any savings.
Nếu anh ấy không ngừng tiêu xài phù phiếm, anh ấy sẽ không có bất kỳ khoản tiết kiệm nào.
Nghi vấn
Will they take her seriously if she continues to act so frivolous?
Họ có coi trọng cô ấy không nếu cô ấy tiếp tục hành động phù phiếm như vậy?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone is frivolous with their money, they often find themselves in debt.
Nếu ai đó phù phiếm với tiền bạc của họ, họ thường thấy mình mắc nợ.
Phủ định
When the budget is tight, the committee doesn't approve frivolous spending.
Khi ngân sách eo hẹp, ủy ban không chấp nhận chi tiêu phù phiếm.
Nghi vấn
If someone acts frivolously at work, does the boss usually get angry?
Nếu ai đó hành động phù phiếm tại nơi làm việc, sếp có thường nổi giận không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have been spending her inheritance frivolously.
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã tiêu xài phung phí số tiền thừa kế của mình.
Phủ định
He won't have been acting frivolously if he wants to keep his job.
Anh ấy sẽ không hành động phù phiếm nếu anh ấy muốn giữ công việc của mình.
Nghi vấn
Will they have been making frivolous purchases all year before realizing their financial troubles?
Liệu họ sẽ đã thực hiện những giao dịch mua phù phiếm cả năm trước khi nhận ra những khó khăn tài chính của họ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)