giffen goods
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Giffen goods'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong kinh tế học, hàng hóa Giffen là những sản phẩm không phải hàng xa xỉ mà nhu cầu về chúng tăng lên khi giá tăng, và ngược lại, vi phạm quy luật cơ bản của cầu trong kinh tế vi mô.
Definition (English Meaning)
In economics, Giffen goods are non-luxury products for which demand increases as the price increases, and vice versa, violating the basic law of demand in microeconomics.
Ví dụ Thực tế với 'Giffen goods'
-
"Rice in some very poor regions may behave as a Giffen good."
"Gạo ở một số vùng rất nghèo có thể hoạt động như một hàng hóa Giffen."
-
"The classic example of a Giffen good is potatoes during the Irish potato famine."
"Ví dụ điển hình về hàng hóa Giffen là khoai tây trong nạn đói khoai tây ở Ireland."
-
"Economists debate whether true Giffen goods exist in real markets."
"Các nhà kinh tế tranh luận liệu hàng hóa Giffen thực sự có tồn tại trên thị trường thực tế hay không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Giffen goods'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: giffen goods
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Giffen goods'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hàng hóa Giffen là một trường hợp ngoại lệ hiếm gặp trong kinh tế học. Để một hàng hóa được coi là hàng hóa Giffen, nó phải là một phần đáng kể trong ngân sách của người tiêu dùng, và không có sẵn các sản phẩm thay thế phù hợp. Sự gia tăng giá của hàng hóa này làm giảm thu nhập thực tế của người tiêu dùng, buộc họ phải cắt giảm chi tiêu cho các mặt hàng khác và mua nhiều hơn hàng hóa Giffen (rẻ tương đối) để đáp ứng nhu cầu cơ bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Giffen goods'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The economist is going to discuss Giffen goods in his next lecture.
|
Nhà kinh tế học sẽ thảo luận về hàng hóa Giffen trong bài giảng tiếp theo của ông. |
| Phủ định |
The government is not going to subsidize Giffen goods anymore.
|
Chính phủ sẽ không trợ cấp hàng hóa Giffen nữa. |
| Nghi vấn |
Are they going to classify this product as a Giffen good?
|
Họ có định phân loại sản phẩm này là một hàng hóa Giffen không? |