(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ giffen goods
C1

giffen goods

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hàng hóa Giffen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Giffen goods'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong kinh tế học, hàng hóa Giffen là những sản phẩm không phải hàng xa xỉ mà nhu cầu về chúng tăng lên khi giá tăng, và ngược lại, vi phạm quy luật cơ bản của cầu trong kinh tế vi mô.

Definition (English Meaning)

In economics, Giffen goods are non-luxury products for which demand increases as the price increases, and vice versa, violating the basic law of demand in microeconomics.

Ví dụ Thực tế với 'Giffen goods'

  • "Rice in some very poor regions may behave as a Giffen good."

    "Gạo ở một số vùng rất nghèo có thể hoạt động như một hàng hóa Giffen."

  • "The classic example of a Giffen good is potatoes during the Irish potato famine."

    "Ví dụ điển hình về hàng hóa Giffen là khoai tây trong nạn đói khoai tây ở Ireland."

  • "Economists debate whether true Giffen goods exist in real markets."

    "Các nhà kinh tế tranh luận liệu hàng hóa Giffen thực sự có tồn tại trên thị trường thực tế hay không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Giffen goods'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: giffen goods
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

inferior goods(hàng hóa thứ cấp)
Veblen goods(Hàng hóa Veblen)
demand curve(đường cầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Giffen goods'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hàng hóa Giffen là một trường hợp ngoại lệ hiếm gặp trong kinh tế học. Để một hàng hóa được coi là hàng hóa Giffen, nó phải là một phần đáng kể trong ngân sách của người tiêu dùng, và không có sẵn các sản phẩm thay thế phù hợp. Sự gia tăng giá của hàng hóa này làm giảm thu nhập thực tế của người tiêu dùng, buộc họ phải cắt giảm chi tiêu cho các mặt hàng khác và mua nhiều hơn hàng hóa Giffen (rẻ tương đối) để đáp ứng nhu cầu cơ bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Giffen goods'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The economist is going to discuss Giffen goods in his next lecture.
Nhà kinh tế học sẽ thảo luận về hàng hóa Giffen trong bài giảng tiếp theo của ông.
Phủ định
The government is not going to subsidize Giffen goods anymore.
Chính phủ sẽ không trợ cấp hàng hóa Giffen nữa.
Nghi vấn
Are they going to classify this product as a Giffen good?
Họ có định phân loại sản phẩm này là một hàng hóa Giffen không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)