(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ veblen goods
C1

veblen goods

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hàng hóa Veblen sản phẩm Veblen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Veblen goods'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hàng hóa Veblen là loại hàng hóa mà nhu cầu về chúng tăng lên khi giá của chúng tăng lên, do tính chất độc quyền và sức hấp dẫn như một biểu tượng địa vị.

Definition (English Meaning)

Goods for which demand increases as the price increases, because of their exclusive nature and appeal as status symbols.

Ví dụ Thực tế với 'Veblen goods'

  • "Diamonds are often cited as an example of Veblen goods."

    "Kim cương thường được trích dẫn như một ví dụ về hàng hóa Veblen."

  • "The demand for expensive watches, a classic example of Veblen goods, often increases during economic booms."

    "Nhu cầu về đồng hồ đắt tiền, một ví dụ điển hình về hàng hóa Veblen, thường tăng lên trong thời kỳ bùng nổ kinh tế."

  • "Luxury cars are considered Veblen goods because people buy them not just for transportation, but to show off their wealth."

    "Xe hơi sang trọng được coi là hàng hóa Veblen vì mọi người mua chúng không chỉ để di chuyển mà còn để khoe khoang sự giàu có của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Veblen goods'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: veblen goods
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conspicuous consumption(tiêu dùng phô trương)
luxury goods(hàng xa xỉ)
status symbols(biểu tượng địa vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Giffen goods(Hàng hóa Giffen)
necessity goods(hàng hóa thiết yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Veblen goods'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hàng hóa Veblen trái ngược với quy luật cung cầu thông thường, nơi nhu cầu giảm khi giá tăng. Chúng thường là hàng hóa xa xỉ, đắt tiền và được mua để thể hiện sự giàu có, địa vị xã hội và gu thẩm mỹ. Sự hấp dẫn của chúng nằm ở sự độc quyền và khả năng biểu thị đẳng cấp hơn là công năng sử dụng vốn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'the price of veblen goods', 'demand for veblen goods'. 'Of' được sử dụng để chỉ thuộc tính, nguồn gốc hoặc đặc điểm của hàng hóa Veblen. 'For' được sử dụng để chỉ mục đích, mong muốn liên quan đến hàng hóa Veblen.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Veblen goods'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Veblen goods are often purchased to signal wealth and status.
Hàng hóa Veblen thường được mua để thể hiện sự giàu có và địa vị.
Phủ định
Not all luxury items are veblen goods; some are valued for their practical use.
Không phải tất cả các mặt hàng xa xỉ đều là hàng hóa Veblen; một số được đánh giá cao vì tính hữu dụng thực tế của chúng.
Nghi vấn
Are veblen goods primarily bought for their perceived exclusivity rather than their inherent quality?
Hàng hóa Veblen có phải chủ yếu được mua vì tính độc quyền được nhận thức của chúng hơn là chất lượng vốn có của chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)