megahertz
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Megahertz'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị tần số bằng một triệu hertz.
Ví dụ Thực tế với 'Megahertz'
-
"The processor speed is measured in megahertz."
"Tốc độ của bộ xử lý được đo bằng megahertz."
-
"This radio transmits at 100 megahertz."
"Đài phát thanh này phát ở tần số 100 megahertz."
-
"The CPU has a clock speed of 3.2 gigahertz, which is equivalent to 3200 megahertz."
"CPU có tốc độ xung nhịp là 3.2 gigahertz, tương đương với 3200 megahertz."
Từ loại & Từ liên quan của 'Megahertz'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: megahertz
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Megahertz'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Megahertz (MHz) thường được sử dụng để đo tốc độ xung nhịp của bộ vi xử lý (CPU) trong máy tính hoặc tần số vô tuyến được sử dụng trong viễn thông. Nó biểu thị số lượng chu kỳ hoặc dao động xảy ra trong một giây. Tốc độ cao hơn thường biểu thị hiệu suất tốt hơn trong bối cảnh máy tính, hoặc khả năng truyền tải nhiều dữ liệu hơn trong viễn thông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về megahertz như một phần của một dải tần số rộng hơn (ví dụ: 'The signal operates in the megahertz range'). Sử dụng 'at' khi đề cập đến một tần số cụ thể (ví dụ: 'The processor runs at 3 megahertz').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Megahertz'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.