(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ terahertz
C1

terahertz

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

terahec tần số terahertz
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terahertz'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đơn vị tần số bằng một nghìn tỷ (10<sup>12</sup>) hertz.

Definition (English Meaning)

A unit of frequency equal to one trillion (1012) hertz.

Ví dụ Thực tế với 'Terahertz'

  • "The new sensor operates at terahertz frequencies."

    "Cảm biến mới hoạt động ở tần số terahertz."

  • "Terahertz radiation can penetrate some materials that are opaque to visible light."

    "Bức xạ terahertz có thể xuyên qua một số vật liệu không trong suốt với ánh sáng nhìn thấy."

  • "Researchers are exploring the use of terahertz imaging for medical diagnosis."

    "Các nhà nghiên cứu đang khám phá việc sử dụng hình ảnh terahertz để chẩn đoán y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Terahertz'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: terahertz
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hertz(hertz)
gigahertz(gigahertz)
frequency(tần số)
wavelength(bước sóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Viễn thông Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Terahertz'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Terahertz thường được sử dụng để mô tả tần số của sóng điện từ, đặc biệt là trong quang phổ điện từ nằm giữa vi sóng và hồng ngoại. Nó thường liên quan đến công nghệ viễn thông, hình ảnh y học và các ứng dụng khoa học khác. Terahertz biểu thị một tần số cực cao, cho thấy một dao động xảy ra một nghìn tỷ lần mỗi giây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

Sử dụng 'at' để chỉ tần số cụ thể (ví dụ: at a terahertz frequency). Sử dụng 'in' để chỉ phạm vi hoặc bối cảnh (ví dụ: in the terahertz range, in terahertz technology).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Terahertz'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)