gini index
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gini index'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thước đo phân tán thống kê được dùng để biểu thị sự phân phối thu nhập hoặc tài sản của cư dân một quốc gia, và là thước đo bất bình đẳng được sử dụng phổ biến nhất.
Definition (English Meaning)
A measure of statistical dispersion intended to represent the income or wealth distribution of a nation's residents, and is the most commonly used measure of inequality.
Ví dụ Thực tế với 'Gini index'
-
"The Gini index is used to measure income inequality."
"Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường sự bất bình đẳng thu nhập."
-
"A high Gini index suggests a greater degree of income inequality."
"Một chỉ số Gini cao cho thấy mức độ bất bình đẳng thu nhập lớn hơn."
-
"Economists use the Gini index to compare income distribution across different countries."
"Các nhà kinh tế sử dụng chỉ số Gini để so sánh sự phân phối thu nhập giữa các quốc gia khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gini index'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gini index
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gini index'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ số Gini đo lường mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập hoặc của cải. Nó dao động từ 0 (hoàn toàn bình đẳng) đến 1 (hoàn toàn bất bình đẳng). Một chỉ số Gini cao cho thấy sự phân phối thu nhập không đồng đều, trong khi chỉ số Gini thấp cho thấy sự phân phối thu nhập đồng đều hơn. Cần phân biệt với các chỉ số bất bình đẳng khác như tỷ lệ thu nhập giữa nhóm giàu nhất và nghèo nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng được đo lường (ví dụ: gini index of income), 'for' có thể dùng để chỉ mục đích hoặc lý do tính toán (ví dụ: gini index for comparing countries).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gini index'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.