(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lorenz curve
C1

lorenz curve

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường cong Lorenz
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lorenz curve'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đồ thị biểu diễn sự phân phối thu nhập hoặc tài sản trong một quần thể.

Definition (English Meaning)

A graphical representation of the distribution of income or wealth within a population.

Ví dụ Thực tế với 'Lorenz curve'

  • "The Lorenz curve showed a significant inequality in income distribution in the country."

    "Đường cong Lorenz cho thấy sự bất bình đẳng đáng kể trong phân phối thu nhập ở quốc gia này."

  • "Economists use the Lorenz curve to analyze the equity of wealth distribution."

    "Các nhà kinh tế sử dụng đường cong Lorenz để phân tích sự công bằng trong phân phối tài sản."

  • "Changes in the Lorenz curve over time can indicate shifts in income inequality."

    "Sự thay đổi của đường cong Lorenz theo thời gian có thể chỉ ra sự thay đổi trong bất bình đẳng thu nhập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lorenz curve'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lorenz curve
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Lorenz curve'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đường cong Lorenz thể hiện mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập hoặc tài sản. Đường cong này vẽ phần trăm tích lũy của tổng thu nhập mà phần trăm tích lũy của dân số nhận được. Đường thẳng hoàn toàn bình đẳng là đường chéo 45 độ. Khoảng cách giữa đường cong Lorenz và đường thẳng hoàn toàn bình đẳng càng lớn, thì bất bình đẳng càng cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* 'Lorenz curve of income': chỉ đường cong Lorenz biểu diễn sự phân phối thu nhập.
* 'Lorenz curve in wealth distribution': chỉ đường cong Lorenz trong bối cảnh phân phối tài sản.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lorenz curve'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)