glacial drift
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glacial drift'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu không được phân loại lắng đọng do tác động của băng hà, bao gồm đá vụn băng tích (glacial till) và trầm tích phân lớp (stratified drift).
Definition (English Meaning)
Unsorted material deposited by glacial action, including glacial till and stratified drift.
Ví dụ Thực tế với 'Glacial drift'
-
"The composition of glacial drift can provide valuable information about the bedrock geology of an area."
"Thành phần của vật liệu băng tích có thể cung cấp thông tin giá trị về địa chất đá gốc của một khu vực."
-
"Studies of glacial drift deposits have helped to reconstruct past ice sheet extents."
"Các nghiên cứu về các lớp trầm tích vật liệu băng tích đã giúp tái tạo lại phạm vi của các tảng băng trong quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glacial drift'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glacial drift
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glacial drift'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'glacial drift' là một thuật ngữ chung bao gồm tất cả các loại trầm tích liên quan đến băng hà. Nó bao gồm cả vật liệu được vận chuyển trực tiếp bởi băng (glacial till) và vật liệu đã được tái xử lý và phân loại bởi nước tan chảy từ băng hà (stratified drift). 'Drift' trong trường hợp này đề cập đến việc bị 'trôi' hoặc 'lôi cuốn' bởi băng hà. Sự khác biệt chính nằm ở chỗ 'glacial till' là hỗn hợp không phân loại của các kích cỡ hạt khác nhau, trong khi 'stratified drift' đã trải qua quá trình phân loại theo kích thước do nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glacial drift'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.