glamorized portrayal
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glamorized portrayal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự miêu tả hoặc trình bày được tô điểm, làm cho trở nên hấp dẫn và đáng mong muốn hơn, thường là đến mức gây hiểu lầm.
Definition (English Meaning)
A representation or depiction presented in a way that enhances its attractiveness and desirability, often to a misleading extent.
Ví dụ Thực tế với 'Glamorized portrayal'
-
"The movie offers a glamorized portrayal of life as a spy."
"Bộ phim mang đến một sự miêu tả hào nhoáng về cuộc sống của một điệp viên."
-
"The series gives a glamorized portrayal of high school life, ignoring the pressures and anxieties many students face."
"Bộ phim truyền hình đưa ra một sự miêu tả hào nhoáng về cuộc sống trung học, bỏ qua những áp lực và lo lắng mà nhiều học sinh phải đối mặt."
-
"Advertisements often offer a glamorized portrayal of smoking, making it seem cool and sophisticated."
"Quảng cáo thường đưa ra một sự miêu tả hào nhoáng về việc hút thuốc, khiến nó có vẻ ngầu và sành điệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glamorized portrayal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: glamorize
- Adjective: glamorized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glamorized portrayal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc trình bày một cái gì đó (ví dụ: một lối sống, một nghề nghiệp, một hành vi) một cách hào nhoáng, lộng lẫy hơn so với thực tế, bỏ qua hoặc giảm nhẹ những khía cạnh tiêu cực hoặc khó khăn. Nó mang ý nghĩa phê phán, cho thấy sự không trung thực hoặc lừa dối trong cách trình bày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glamorized portrayal'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the documentary airs, the media will have glamorized the politician's controversial past.
|
Vào thời điểm bộ phim tài liệu được phát sóng, giới truyền thông sẽ đã tô vẽ hào nhoáng quá khứ gây tranh cãi của chính trị gia đó. |
| Phủ định |
By next year, the film industry won't have glamorized violence to the extent it does now, hopefully.
|
Hy vọng rằng đến năm sau, ngành công nghiệp điện ảnh sẽ không còn tô vẽ sự bạo lực đến mức như hiện tại nữa. |
| Nghi vấn |
Will society have glamorized superficiality so much that genuine connections become rare?
|
Liệu xã hội sẽ đã tô vẽ sự phù phiếm đến mức mà những kết nối chân thành trở nên hiếm hoi? |