varnish
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Varnish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chế phẩm dạng lỏng, khi được phết lên bề mặt, sẽ khô lại tạo thành một lớp phủ cứng, trong suốt và bóng.
Definition (English Meaning)
A liquid preparation that, when applied to a surface, dries to form a hard, clear, and glossy coating.
Ví dụ Thực tế với 'Varnish'
-
"He applied a coat of varnish on the wooden table."
"Anh ta phết một lớp vecni lên chiếc bàn gỗ."
-
"The varnish gave the painting a glossy finish."
"Lớp vecni mang lại cho bức tranh một lớp hoàn thiện bóng bẩy."
-
"Be careful when varnishing, as the fumes can be toxic."
"Hãy cẩn thận khi phết vecni, vì khói có thể độc hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Varnish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: varnish
- Verb: varnish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Varnish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Varnish được sử dụng để bảo vệ và làm đẹp các bề mặt gỗ, kim loại, hoặc các vật liệu khác. Nó khác với sơn (paint) ở chỗ varnish trong suốt, để lộ lớp vật liệu bên dưới, trong khi sơn có màu và che phủ bề mặt. Varnish thường bền hơn và chống chịu tốt hơn so với các loại chất phủ khác như shellac hoặc lacquer, nhưng quá trình thi công có thể phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Varnish is applied 'on' or 'over' a surface. 'On' dùng để chỉ sự tiếp xúc trực tiếp, 'over' có thể hàm ý phủ lên trên một lớp vật liệu khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Varnish'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he decided to varnish the antique table himself was surprising.
|
Việc anh ấy quyết định tự mình đánh bóng chiếc bàn cổ là điều đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether they will varnish the floor isn't clear yet.
|
Liệu họ có sơn bóng sàn nhà hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why she chose to varnish it with that specific product remains a mystery.
|
Tại sao cô ấy chọn đánh bóng nó bằng sản phẩm cụ thể đó vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will varnish the wooden chair tomorrow.
|
Anh ấy sẽ sơn vecni chiếc ghế gỗ vào ngày mai. |
| Phủ định |
She doesn't varnish her nails very often.
|
Cô ấy không thường xuyên sơn vecni móng tay. |
| Nghi vấn |
Did they varnish the antique table before selling it?
|
Họ có sơn vecni chiếc bàn cổ trước khi bán nó không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He varnishes the wooden furniture every year.
|
Anh ấy đánh vecni đồ gỗ mỗi năm. |
| Phủ định |
Never have I seen such a beautifully varnished table.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một chiếc bàn được đánh vecni đẹp đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should you varnish the door, it will last longer.
|
Nếu bạn đánh vecni cửa, nó sẽ bền hơn. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will varnish the wooden table tomorrow.
|
Anh ấy sẽ sơn vecni cái bàn gỗ vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to apply another layer of varnish to the floor.
|
Họ sẽ không sơn thêm một lớp vecni nào nữa lên sàn nhà. |
| Nghi vấn |
Will she use a clear varnish on the antique furniture?
|
Cô ấy sẽ dùng vecni trong suốt cho đồ nội thất cổ sao? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had varnished the table yesterday; it would look much better now.
|
Tôi ước tôi đã đánh vecni cái bàn ngày hôm qua; bây giờ nó sẽ trông đẹp hơn nhiều. |
| Phủ định |
If only I hadn't varnished the floor so carelessly; now it's all sticky.
|
Giá mà tôi không đánh vecni sàn nhà một cách bất cẩn như vậy; bây giờ nó dính hết cả. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could varnish furniture like a professional?
|
Bạn có ước mình có thể đánh vecni đồ nội thất như một người chuyên nghiệp không? |