(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glimmer
B2

glimmer

noun

Nghĩa tiếng Việt

tia sáng yếu ớt ánh sáng lập lòe le lói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glimmer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ánh sáng yếu ớt, lập lòe.

Definition (English Meaning)

A faint or wavering light.

Ví dụ Thực tế với 'Glimmer'

  • "There was a glimmer of hope in his eyes."

    "Có một tia hy vọng le lói trong mắt anh ấy."

  • "We could see the glimmering lights of the city in the distance."

    "Chúng tôi có thể nhìn thấy ánh đèn lập lòe của thành phố ở đằng xa."

  • "A glimmer of understanding crossed his face."

    "Một tia hiểu biết thoáng qua trên khuôn mặt anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glimmer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glimmer
  • Verb: glimmer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

glare(chói mắt)
shine(tỏa sáng)

Từ liên quan (Related Words)

hope(hy vọng)
light(ánh sáng)
darkness(bóng tối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Glimmer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Glimmer thường được dùng để mô tả ánh sáng rất nhỏ, không ổn định, có thể biến mất bất cứ lúc nào. Khác với 'shine' (tỏa sáng) mang nghĩa ánh sáng mạnh và liên tục, 'glimmer' thể hiện sự mờ nhạt và không rõ ràng. So với 'sparkle' (lấp lánh) có tính chất vui tươi, rực rỡ, 'glimmer' lại mang tính chất bí ẩn, mơ hồ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

glimmer of (hope/light/understanding): một tia hy vọng/ánh sáng/sự hiểu biết. glimmer in (eyes/darkness): ánh sáng yếu ớt trong mắt/trong bóng tối.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glimmer'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Hope glimmers even in the darkest of times.
Hy vọng lóe lên ngay cả trong những thời điểm đen tối nhất.
Phủ định
The truth didn't glimmer in his eyes.
Sự thật không ánh lên trong mắt anh ta.
Nghi vấn
Does the possibility of success glimmer on the horizon?
Liệu khả năng thành công có lóe lên ở chân trời không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the sun rises, the distant city will have glimmered faintly in the night.
Trước khi mặt trời mọc, thành phố ở đằng xa sẽ đã lấp lánh yếu ớt trong đêm.
Phủ định
By the time we arrive, the hope for a peaceful resolution won't have glimmered at all.
Đến lúc chúng ta đến, hy vọng về một giải pháp hòa bình sẽ hoàn toàn không le lói.
Nghi vấn
Will the truth have glimmered through the lies by the end of the investigation?
Liệu sự thật sẽ hé lộ qua những lời dối trá vào cuối cuộc điều tra?
(Vị trí vocab_tab4_inline)