(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glial cell
C1

glial cell

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tế bào thần kinh đệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glial cell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại tế bào bao quanh các neuron trong hệ thần kinh, cung cấp sự hỗ trợ và cách ly cho chúng.

Definition (English Meaning)

A type of cell that surrounds neurons in the nervous system and provides support and insulation for them.

Ví dụ Thực tế với 'Glial cell'

  • "Astrocytes are a type of glial cell that regulate the chemical environment around neurons."

    "Tế bào hình sao là một loại tế bào thần kinh đệm có chức năng điều chỉnh môi trường hóa học xung quanh các neuron."

  • "Glial cells are more numerous than neurons in the brain."

    "Tế bào thần kinh đệm có số lượng nhiều hơn tế bào thần kinh trong não."

  • "Damage to glial cells can contribute to neurological disorders."

    "Tổn thương tế bào thần kinh đệm có thể góp phần gây ra các rối loạn thần kinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glial cell'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glial cell
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Glial cell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tế bào thần kinh đệm (glial cells) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường tối ưu cho hoạt động của neuron, tham gia vào quá trình dẫn truyền thần kinh, và bảo vệ neuron khỏi tổn thương. Chúng khác với neuron ở chỗ chúng không trực tiếp dẫn truyền tín hiệu điện, nhưng chúng rất cần thiết cho chức năng của hệ thần kinh. Có nhiều loại tế bào thần kinh đệm khác nhau, mỗi loại có một chức năng riêng biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glial cell'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)