glistening
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glistening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
lấp lánh, long lanh, sáng rực rỡ
Definition (English Meaning)
shining with a sparkling light
Ví dụ Thực tế với 'Glistening'
-
"The glistening dew covered the grass in the morning."
"Sương long lanh bao phủ cỏ vào buổi sáng."
-
"The wet road was glistening in the moonlight."
"Con đường ướt át lấp lánh dưới ánh trăng."
-
"Glistening skin shows a healthy glow."
"Làn da sáng bóng thể hiện vẻ khỏe mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glistening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: glisten
- Adjective: glistening
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glistening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để miêu tả ánh sáng phản chiếu trên một bề mặt ướt hoặc nhẵn, tạo cảm giác tươi mới và hấp dẫn. Khác với 'shining' (tỏa sáng) ở chỗ 'glistening' nhấn mạnh sự lấp lánh, ánh sáng phản chiếu hơn là tự phát sáng. So với 'glittering' (lấp lánh, rực rỡ) thì 'glistening' mang sắc thái nhẹ nhàng, tinh tế hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glistening'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sun shines on the snow, it is glistening.
|
Nếu mặt trời chiếu vào tuyết, nó trở nên lấp lánh. |
| Phủ định |
If you don't polish the silver, it doesn't glisten.
|
Nếu bạn không đánh bóng bạc, nó sẽ không lấp lánh. |
| Nghi vấn |
If the water is very clean, does it glisten in the sunlight?
|
Nếu nước rất sạch, nó có lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The morning dew will be glistening on the leaves, creating a magical scene.
|
Sương sớm sẽ lấp lánh trên những chiếc lá, tạo nên một khung cảnh kỳ diệu. |
| Phủ định |
The lake won't be glistening under the dark clouds.
|
Mặt hồ sẽ không lấp lánh dưới những đám mây đen. |
| Nghi vấn |
Will the snow be glistening in the sunlight tomorrow?
|
Liệu tuyết có lấp lánh dưới ánh mặt trời vào ngày mai không? |