glisten
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glisten'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lấp lánh, sáng long lanh, chiếu sáng với ánh sáng lấp lánh.
Definition (English Meaning)
To shine with a sparkling light.
Ví dụ Thực tế với 'Glisten'
-
"The snow glistened in the morning sun."
"Tuyết lấp lánh dưới ánh mặt trời buổi sáng."
-
"Her eyes glistened with tears."
"Mắt cô ấy lấp lánh ánh lệ."
-
"The wet road glistened under the streetlights."
"Con đường ướt át lấp lánh dưới ánh đèn đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glisten'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glisten'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Glisten thường được dùng để miêu tả ánh sáng phản chiếu trên một bề mặt ướt hoặc bóng, tạo cảm giác lấp lánh, rực rỡ. Nó khác với 'shine' (chiếu sáng) ở chỗ 'glisten' nhấn mạnh vào sự phản chiếu ánh sáng và hiệu ứng lấp lánh hơn là nguồn sáng. So với 'sparkle' (lấp lánh), 'glisten' thường ám chỉ một bề mặt rộng lớn hơn là những điểm sáng nhỏ riêng lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Glisten with' được sử dụng để mô tả vật gì đó lấp lánh với chất liệu hoặc đặc tính cụ thể. Ví dụ, 'The grass glistened with dew.' ('Glisten in' được sử dụng để chỉ sự lấp lánh trong một điều kiện cụ thể. Ví dụ, 'Her eyes glistened in the candlelight.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glisten'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.