global cooling
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global cooling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giả thuyết, phổ biến trong những năm 1970, cho rằng Trái Đất đang bước vào giai đoạn làm mát dài hạn.
Definition (English Meaning)
The hypothesis, popular during the 1970s, that the Earth was entering a period of long-term cooling.
Ví dụ Thực tế với 'Global cooling'
-
"The theory of global cooling was based on limited data and has since been discredited."
"Lý thuyết về sự nguội lạnh toàn cầu dựa trên dữ liệu hạn chế và kể từ đó đã bị bác bỏ."
-
"Scientists now understand that the opposite of global cooling, global warming, is occurring."
"Các nhà khoa học hiện nay hiểu rằng điều ngược lại với sự nguội lạnh toàn cầu, là sự nóng lên toàn cầu, đang xảy ra."
-
"The global cooling scare of the 1970s demonstrates the importance of rigorous scientific investigation."
"Nỗi sợ hãi về sự nguội lạnh toàn cầu của những năm 1970 cho thấy tầm quan trọng của việc điều tra khoa học nghiêm ngặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Global cooling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: global cooling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Global cooling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'global cooling' thường được sử dụng để chỉ một giả thuyết khoa học đã bị bác bỏ về việc Trái Đất sẽ trải qua một giai đoạn lạnh đi đáng kể. Nó khác với 'climate change' (biến đổi khí hậu) hoặc 'global warming' (nóng lên toàn cầu), là các hiện tượng được khoa học chứng minh hiện nay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Global cooling'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although scientists once predicted global cooling, current research indicates the opposite is happening.
|
Mặc dù các nhà khoa học đã từng dự đoán sự nguội lạnh toàn cầu, nghiên cứu hiện tại chỉ ra điều ngược lại đang xảy ra. |
| Phủ định |
Even though some theories suggested global cooling, the evidence of global warming is now undeniable.
|
Mặc dù một số lý thuyết cho rằng có sự nguội lạnh toàn cầu, bằng chứng về sự nóng lên toàn cầu hiện nay là không thể phủ nhận. |
| Nghi vấn |
If global cooling were a serious threat, would governments be focusing so much on reducing carbon emissions?
|
Nếu sự nguội lạnh toàn cầu là một mối đe dọa nghiêm trọng, liệu các chính phủ có tập trung quá nhiều vào việc giảm lượng khí thải carbon không? |