(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ worldwide
B2

worldwide

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

trên toàn thế giới khắp thế giới toàn cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worldwide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lan rộng hoặc bao phủ trên toàn thế giới.

Definition (English Meaning)

Extending or reaching throughout the world.

Ví dụ Thực tế với 'Worldwide'

  • "The company has a worldwide reputation for quality."

    "Công ty có danh tiếng về chất lượng trên toàn thế giới."

  • "The internet has become a worldwide phenomenon."

    "Internet đã trở thành một hiện tượng trên toàn thế giới."

  • "We ship our products worldwide."

    "Chúng tôi vận chuyển sản phẩm của mình trên toàn thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Worldwide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: worldwide
  • Adverb: worldwide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

local(địa phương)
regional(khu vực)
national(quốc gia)

Từ liên quan (Related Words)

pandemic(đại dịch)
trade(thương mại)
communication(giao tiếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Worldwide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'worldwide' thường được sử dụng để mô tả phạm vi ảnh hưởng, tác động, hoặc sự phổ biến của một hiện tượng, sự kiện, hoặc tổ chức. Nó nhấn mạnh tính chất toàn cầu và sự vượt ra ngoài các biên giới quốc gia. Khác với 'global' (toàn cầu), 'worldwide' thường ám chỉ sự hiện diện hoặc ảnh hưởng rộng khắp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Worldwide'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company achieved worldwide recognition: its products are now sold in over 100 countries.
Công ty đã đạt được sự công nhận trên toàn thế giới: sản phẩm của họ hiện được bán ở hơn 100 quốc gia.
Phủ định
The disease hasn't spread worldwide: it's still contained within a few regions.
Bệnh vẫn chưa lan rộng trên toàn thế giới: nó vẫn được kiểm soát trong một vài khu vực.
Nghi vấn
Has the organization established a worldwide presence: are there offices in every continent?
Tổ chức đã thiết lập sự hiện diện trên toàn thế giới chưa: có văn phòng ở mọi châu lục không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested more in research, its products would be recognized worldwide now.
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu, sản phẩm của họ đã được công nhận trên toàn thế giới bây giờ.
Phủ định
If the pandemic hadn't spread so quickly, the worldwide economy wouldn't be suffering so much now.
Nếu đại dịch không lây lan nhanh như vậy, nền kinh tế toàn cầu đã không phải chịu đựng nhiều như vậy bây giờ.
Nghi vấn
If he had studied harder, would his ideas be known worldwide today?
Nếu anh ấy học hành chăm chỉ hơn, liệu những ý tưởng của anh ấy có được biết đến trên toàn thế giới ngày nay không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news of the pandemic spread worldwide.
Tin tức về đại dịch lan rộng trên toàn thế giới.
Phủ định
Worldwide support for the project wasn't immediately available.
Sự hỗ trợ trên toàn thế giới cho dự án không có sẵn ngay lập tức.
Nghi vấn
Is there worldwide concern about climate change?
Có sự lo ngại trên toàn thế giới về biến đổi khí hậu không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news of the discovery was spreading worldwide yesterday.
Tin tức về khám phá này đang lan truyền trên toàn thế giới ngày hôm qua.
Phủ định
The impact of the crisis wasn't being felt worldwide immediately.
Tác động của cuộc khủng hoảng đã không được cảm nhận trên toàn thế giới ngay lập tức.
Nghi vấn
Was the company's influence expanding worldwide at that time?
Ảnh hưởng của công ty có đang mở rộng trên toàn thế giới vào thời điểm đó không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been expanding its services worldwide.
Công ty đã và đang mở rộng dịch vụ của mình trên toàn thế giới.
Phủ định
The campaign hasn't been gaining support worldwide.
Chiến dịch đã không nhận được sự ủng hộ trên toàn thế giới.
Nghi vấn
Has the news been spreading worldwide?
Tin tức có đang lan truyền trên toàn thế giới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)