(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ linear
B2

linear

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tuyến tính thẳng theo đường thẳng trình tự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sắp xếp hoặc mở rộng theo một đường thẳng hoặc gần như thẳng.

Definition (English Meaning)

Arranged in or extending along a straight or nearly straight line.

Ví dụ Thực tế với 'Linear'

  • "The country road followed a linear route through the valley."

    "Con đường nông thôn đi theo một tuyến đường thẳng qua thung lũng."

  • "The graph shows a linear increase in temperature."

    "Đồ thị cho thấy sự tăng nhiệt độ tuyến tính."

  • "We need to develop a more linear process for handling customer complaints."

    "Chúng ta cần phát triển một quy trình tuyến tính hơn để xử lý khiếu nại của khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Linear'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: linear
  • Adverb: linearly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

straight(thẳng)
sequential(tuần tự)
direct(trực tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Kinh tế Thống kê Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Linear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự sắp xếp theo đường thẳng, có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (vật lý) và nghĩa bóng (trình tự thời gian, mối quan hệ). Khác với 'curvilinear' (cong), 'nonlinear' (phi tuyến tính).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Linear'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The data showed a linearly increasing trend after the new marketing campaign was launched.
Dữ liệu cho thấy một xu hướng tăng tuyến tính sau khi chiến dịch marketing mới được triển khai.
Phủ định
Although the initial projections were optimistic, the growth was not linear as expected, because several unexpected challenges arose.
Mặc dù các dự đoán ban đầu rất lạc quan, nhưng sự tăng trưởng không tuyến tính như mong đợi, vì một số thách thức bất ngờ đã phát sinh.
Nghi vấn
If we adjust the model, will the relationship between these variables become more linear so that we can predict the outcome more accurately?
Nếu chúng ta điều chỉnh mô hình, liệu mối quan hệ giữa các biến số này có trở nên tuyến tính hơn để chúng ta có thể dự đoán kết quả chính xác hơn không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The graph, which shows a linear progression, represents the company's steady growth.
Đồ thị, cái mà cho thấy một sự tiến triển tuyến tính, biểu thị sự tăng trưởng ổn định của công ty.
Phủ định
The relationship between the two variables, which isn't linear, requires a more complex equation to model.
Mối quan hệ giữa hai biến, cái mà không tuyến tính, đòi hỏi một phương trình phức tạp hơn để mô hình hóa.
Nghi vấn
Is this the algorithm, which calculates the result linearly, that you were talking about?
Đây có phải là thuật toán, cái mà tính toán kết quả một cách tuyến tính, mà bạn đã nói đến không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested more in research, their growth wouldn't be so linear now.
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu, sự tăng trưởng của họ bây giờ đã không tuyến tính như vậy.
Phủ định
If we hadn't followed a linear approach, we wouldn't be facing these challenges today.
Nếu chúng ta không tuân theo một cách tiếp cận tuyến tính, chúng ta sẽ không phải đối mặt với những thách thức này ngày hôm nay.
Nghi vấn
If they had implemented the new software, would their workflow be so linearly structured now?
Nếu họ đã triển khai phần mềm mới, quy trình làm việc của họ có cấu trúc tuyến tính như vậy bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the data had been linearly processed, we would have obtained more accurate results.
Nếu dữ liệu đã được xử lý tuyến tính, chúng ta đã có được kết quả chính xác hơn.
Phủ định
If the algorithm had not been linear, it might not have been so computationally efficient.
Nếu thuật toán không tuyến tính, nó có lẽ đã không hiệu quả về mặt tính toán đến vậy.
Nghi vấn
Would the project have been completed on time if we had followed a more linear approach?
Dự án có được hoàn thành đúng thời hạn nếu chúng ta đã tuân theo một cách tiếp cận tuyến tính hơn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please arrange the books in a linear fashion.
Vui lòng sắp xếp sách theo một cách tuyến tính.
Phủ định
Don't think linearly about this problem; try a more creative approach.
Đừng suy nghĩ một cách tuyến tính về vấn đề này; hãy thử một cách tiếp cận sáng tạo hơn.
Nghi vấn
Do plot the data linearly on the graph for clarity.
Hãy vẽ dữ liệu một cách tuyến tính trên biểu đồ để rõ ràng hơn.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has followed a linear path to success.
Công ty đã đi theo một con đường tuyến tính để thành công.
Phủ định
The data has not increased linearly over the past year.
Dữ liệu đã không tăng tuyến tính trong năm qua.
Nghi vấn
Has the project progressed in a linear fashion?
Dự án có tiến triển theo một cách tuyến tính không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The graph of this function is linear.
Đồ thị của hàm số này là tuyến tính.
Phủ định
He does not think linearly when solving complex problems.
Anh ấy không suy nghĩ một cách tuyến tính khi giải quyết các vấn đề phức tạp.
Nghi vấn
Is the increase in sales linear this quarter?
Sự tăng trưởng doanh số trong quý này có tuyến tính không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This year's sales growth is more linear than last year's.
Sự tăng trưởng doanh số năm nay tuyến tính hơn năm ngoái.
Phủ định
The company's progress is not as linearly dependent on market trends as its competitors'.
Sự tiến bộ của công ty không phụ thuộc tuyến tính vào xu hướng thị trường như các đối thủ cạnh tranh.
Nghi vấn
Is the relationship between price and demand the most linear of all the factors?
Mối quan hệ giữa giá cả và nhu cầu có phải là tuyến tính nhất trong tất cả các yếu tố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)