(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lacquered
B2

lacquered

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được sơn mài có sơn mài phủ sơn mài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lacquered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được phủ một lớp sơn mài.

Definition (English Meaning)

Having a coating of lacquer.

Ví dụ Thực tế với 'Lacquered'

  • "The table has a beautifully lacquered surface."

    "Chiếc bàn có một bề mặt sơn mài rất đẹp."

  • "The lacquered furniture gleamed in the sunlight."

    "Đồ nội thất sơn mài sáng bóng dưới ánh nắng mặt trời."

  • "He lacquered the wooden frame to protect it from moisture."

    "Anh ấy đã sơn mài khung gỗ để bảo vệ nó khỏi hơi ẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lacquered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: lacquer
  • Adjective: lacquered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

varnish(véc-ni)
polish(đánh bóng)
coating(lớp phủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thủ công Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Lacquered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả bề mặt vật liệu đã được phủ sơn mài để bảo vệ hoặc làm bóng. Nhấn mạnh vào việc có lớp sơn mài đó rồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

lacquered with: được sơn mài với (chất liệu cụ thể của sơn mài). Ví dụ: lacquered with gold leaf.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lacquered'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The antique box was beautifully lacquered: its surface gleamed with a rich, glossy finish.
Chiếc hộp cổ được sơn mài rất đẹp: bề mặt của nó sáng bóng với lớp hoàn thiện bóng bẩy.
Phủ định
The cheap furniture was not lacquered: it lacked the smooth, protective coating of the more expensive pieces.
Đồ nội thất rẻ tiền không được sơn mài: nó thiếu lớp phủ bảo vệ, mịn màng như những món đồ đắt tiền hơn.
Nghi vấn
Was the wooden table lacquered: did it have a shiny, durable surface?
Bàn gỗ đã được sơn mài chưa: nó có bề mặt sáng bóng, bền không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you lacquer the wood carefully, it will have a beautiful, glossy finish.
Nếu bạn sơn mài gỗ cẩn thận, nó sẽ có một lớp hoàn thiện bóng đẹp.
Phủ định
If he doesn't use lacquered furniture in the living room, the room will look more modern.
Nếu anh ấy không sử dụng đồ nội thất sơn mài trong phòng khách, căn phòng sẽ trông hiện đại hơn.
Nghi vấn
Will the table shine if I lacquer it?
Bàn có sáng bóng không nếu tôi sơn mài nó?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be lacquering the wooden box all afternoon tomorrow.
Cô ấy sẽ sơn mài chiếc hộp gỗ cả buổi chiều ngày mai.
Phủ định
They won't be lacquering the furniture when we arrive.
Họ sẽ không sơn mài đồ nội thất khi chúng ta đến.
Nghi vấn
Will you be lacquering the table before the guests arrive?
Bạn sẽ sơn mài cái bàn trước khi khách đến chứ?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will lacquer the wooden box next week.
Cô ấy sẽ sơn mài chiếc hộp gỗ vào tuần tới.
Phủ định
They are not going to have the furniture lacquered until next month.
Họ sẽ không sơn mài đồ nội thất cho đến tháng sau.
Nghi vấn
Will he lacquer the table himself, or hire someone?
Anh ấy sẽ tự sơn mài cái bàn, hay thuê ai đó?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been lacquering furniture in her workshop for years.
Cô ấy đã sơn mài đồ nội thất trong xưởng của mình trong nhiều năm.
Phủ định
They haven't been lacquering the doors recently because of the weather.
Gần đây họ đã không sơn mài các cánh cửa vì thời tiết.
Nghi vấn
Has he been lacquering that box all day?
Có phải anh ấy đã sơn mài cái hộp đó cả ngày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)