lacquered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lacquered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được phủ một lớp sơn mài.
Ví dụ Thực tế với 'Lacquered'
-
"The table has a beautifully lacquered surface."
"Chiếc bàn có một bề mặt sơn mài rất đẹp."
-
"The lacquered furniture gleamed in the sunlight."
"Đồ nội thất sơn mài sáng bóng dưới ánh nắng mặt trời."
-
"He lacquered the wooden frame to protect it from moisture."
"Anh ấy đã sơn mài khung gỗ để bảo vệ nó khỏi hơi ẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lacquered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lacquer
- Adjective: lacquered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lacquered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả bề mặt vật liệu đã được phủ sơn mài để bảo vệ hoặc làm bóng. Nhấn mạnh vào việc có lớp sơn mài đó rồi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
lacquered with: được sơn mài với (chất liệu cụ thể của sơn mài). Ví dụ: lacquered with gold leaf.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lacquered'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique box was beautifully lacquered: its surface gleamed with a rich, glossy finish.
|
Chiếc hộp cổ được sơn mài rất đẹp: bề mặt của nó sáng bóng với lớp hoàn thiện bóng bẩy. |
| Phủ định |
The cheap furniture was not lacquered: it lacked the smooth, protective coating of the more expensive pieces.
|
Đồ nội thất rẻ tiền không được sơn mài: nó thiếu lớp phủ bảo vệ, mịn màng như những món đồ đắt tiền hơn. |
| Nghi vấn |
Was the wooden table lacquered: did it have a shiny, durable surface?
|
Bàn gỗ đã được sơn mài chưa: nó có bề mặt sáng bóng, bền không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you lacquer the wood carefully, it will have a beautiful, glossy finish.
|
Nếu bạn sơn mài gỗ cẩn thận, nó sẽ có một lớp hoàn thiện bóng đẹp. |
| Phủ định |
If he doesn't use lacquered furniture in the living room, the room will look more modern.
|
Nếu anh ấy không sử dụng đồ nội thất sơn mài trong phòng khách, căn phòng sẽ trông hiện đại hơn. |
| Nghi vấn |
Will the table shine if I lacquer it?
|
Bàn có sáng bóng không nếu tôi sơn mài nó? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be lacquering the wooden box all afternoon tomorrow.
|
Cô ấy sẽ sơn mài chiếc hộp gỗ cả buổi chiều ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be lacquering the furniture when we arrive.
|
Họ sẽ không sơn mài đồ nội thất khi chúng ta đến. |
| Nghi vấn |
Will you be lacquering the table before the guests arrive?
|
Bạn sẽ sơn mài cái bàn trước khi khách đến chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will lacquer the wooden box next week.
|
Cô ấy sẽ sơn mài chiếc hộp gỗ vào tuần tới. |
| Phủ định |
They are not going to have the furniture lacquered until next month.
|
Họ sẽ không sơn mài đồ nội thất cho đến tháng sau. |
| Nghi vấn |
Will he lacquer the table himself, or hire someone?
|
Anh ấy sẽ tự sơn mài cái bàn, hay thuê ai đó? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been lacquering furniture in her workshop for years.
|
Cô ấy đã sơn mài đồ nội thất trong xưởng của mình trong nhiều năm. |
| Phủ định |
They haven't been lacquering the doors recently because of the weather.
|
Gần đây họ đã không sơn mài các cánh cửa vì thời tiết. |
| Nghi vấn |
Has he been lacquering that box all day?
|
Có phải anh ấy đã sơn mài cái hộp đó cả ngày không? |