polished
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polished'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được làm cho nhẵn và bóng bằng cách chà xát; tinh tế hoặc thanh lịch.
Ví dụ Thực tế với 'Polished'
-
"She gave a polished performance."
"Cô ấy đã có một màn trình diễn trau chuốt."
-
"The politician gave a polished speech."
"Chính trị gia đã có một bài phát biểu trau chuốt."
-
"The software has a polished user interface."
"Phần mềm có giao diện người dùng được trau chuốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polished'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: polish
- Adjective: polished
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polished'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "polished" thường được dùng để mô tả một bề mặt được làm nhẵn và bóng, hoặc một người, vật, hay kỹ năng đã được trau chuốt, hoàn thiện đến mức đạt được sự tinh tế, chuyên nghiệp. Khác với "shiny" chỉ đơn thuần là bóng, "polished" mang ý nghĩa về sự tỉ mỉ, cẩn thận trong quá trình tạo ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polished'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.