(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polished
B2

polished

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được đánh bóng trau chuốt tinh tế bóng loáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polished'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được làm cho nhẵn và bóng bằng cách chà xát; tinh tế hoặc thanh lịch.

Definition (English Meaning)

Made smooth and glossy by rubbing; refined or elegant.

Ví dụ Thực tế với 'Polished'

  • "She gave a polished performance."

    "Cô ấy đã có một màn trình diễn trau chuốt."

  • "The politician gave a polished speech."

    "Chính trị gia đã có một bài phát biểu trau chuốt."

  • "The software has a polished user interface."

    "Phần mềm có giao diện người dùng được trau chuốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polished'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: polish
  • Adjective: polished
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

groomed(chải chuốt)
finished(hoàn thiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Polished'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "polished" thường được dùng để mô tả một bề mặt được làm nhẵn và bóng, hoặc một người, vật, hay kỹ năng đã được trau chuốt, hoàn thiện đến mức đạt được sự tinh tế, chuyên nghiệp. Khác với "shiny" chỉ đơn thuần là bóng, "polished" mang ý nghĩa về sự tỉ mỉ, cẩn thận trong quá trình tạo ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polished'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)