surfeited
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surfeited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã ăn hoặc trải nghiệm quá nhiều thứ gì đó đến mức chán ngấy, no nê quá mức; bão hòa.
Definition (English Meaning)
Having consumed too much of something; satiated; fed to excess.
Ví dụ Thực tế với 'Surfeited'
-
"After the huge Thanksgiving meal, everyone felt surfeited."
"Sau bữa ăn Lễ Tạ Ơn thịnh soạn, mọi người đều cảm thấy no nê đến phát ngán."
-
"He was surfeited with praise and attention."
"Anh ta đã quá no nê với những lời khen ngợi và sự chú ý."
-
"The market is surfeited with cheap imitations."
"Thị trường tràn ngập những hàng nhái giá rẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surfeited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: surfeit
- Adjective: surfeited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surfeited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để diễn tả cảm giác khó chịu, chán ghét do đã tiêu thụ quá nhiều một thứ gì đó, đặc biệt là thức ăn hoặc đồ uống. Khác với 'full' (no), 'surfeited' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự dư thừa gây khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Surfeited with': diễn tả sự chán ngấy, no nê với cái gì đó. Ví dụ: 'He was surfeited with sweets.' ('Anh ta chán ngấy đồ ngọt'). 'Surfeited on': tương tự như 'with' nhưng thường dùng khi nói về việc ăn quá nhiều. Ví dụ: 'The lions were surfeited on the zebra carcass.' ('Những con sư tử no nê xác ngựa vằn').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surfeited'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.