(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glycogen depletion
C1

glycogen depletion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cạn kiệt glycogen sự giảm sút glycogen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glycogen depletion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giảm sút hoặc cạn kiệt lượng glycogen dự trữ trong cơ thể, chủ yếu ở gan và cơ bắp.

Definition (English Meaning)

The reduction or exhaustion of glycogen stores in the body, primarily in the liver and muscles.

Ví dụ Thực tế với 'Glycogen depletion'

  • "Glycogen depletion can lead to fatigue and reduced athletic performance."

    "Sự cạn kiệt glycogen có thể dẫn đến mệt mỏi và giảm hiệu suất thể thao."

  • "Marathon runners often experience glycogen depletion towards the end of the race."

    "Người chạy marathon thường trải qua sự cạn kiệt glycogen vào cuối cuộc đua."

  • "A low-carbohydrate diet can contribute to glycogen depletion."

    "Một chế độ ăn ít carbohydrate có thể góp phần vào sự cạn kiệt glycogen."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glycogen depletion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glycogen depletion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

glycogen exhaustion(sự cạn kiệt glycogen)
glycogen reduction(sự giảm glycogen)

Trái nghĩa (Antonyms)

glycogen loading(nạp glycogen)
glycogen storage(dự trữ glycogen)

Từ liên quan (Related Words)

carbohydrate metabolism(chuyển hóa carbohydrate)
exercise physiology(sinh lý học vận động)
gluconeogenesis(tân tạo đường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Glycogen depletion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Glycogen depletion xảy ra khi cơ thể sử dụng glycogen dự trữ để cung cấp năng lượng, ví dụ như trong quá trình tập luyện cường độ cao hoặc nhịn ăn kéo dài. Mức độ depletion có thể ảnh hưởng đến hiệu suất thể chất và chức năng trao đổi chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Glycogen depletion *of* muscles (sự cạn kiệt glycogen ở cơ bắp); Glycogen depletion *in* the liver (sự cạn kiệt glycogen ở gan).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glycogen depletion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)