(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ goalkeeper
B1

goalkeeper

noun

Nghĩa tiếng Việt

thủ môn người giữ gôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Goalkeeper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thủ môn, người chơi bảo vệ khung thành của đội mình trong các môn thể thao như bóng đá, khúc côn cầu hoặc bóng bầu dục.

Definition (English Meaning)

A player who defends their team's goal in sports such as football, hockey, or soccer.

Ví dụ Thực tế với 'Goalkeeper'

  • "The goalkeeper made a brilliant save."

    "Thủ môn đã có một pha cứu thua xuất sắc."

  • "Our goalkeeper is the best in the league."

    "Thủ môn của chúng tôi là người giỏi nhất trong giải đấu."

  • "The goalkeeper dived to catch the ball."

    "Thủ môn đã lao người để bắt bóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Goalkeeper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: goalkeeper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Goalkeeper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'goalkeeper' chỉ người chơi có vị trí đặc biệt, được giao nhiệm vụ ngăn chặn đối phương ghi bàn. Vai trò này đòi hỏi phản xạ nhanh nhạy, khả năng phán đoán và sự can đảm. Khác với các cầu thủ khác trên sân, thủ môn thường được phép sử dụng tay (trong bóng đá, trong phạm vi khu vực cho phép).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

Ví dụ: 'He played as a goalkeeper.' (Anh ấy chơi như một thủ môn.), 'The goalkeeper for the team is injured.' (Thủ môn của đội bị chấn thương.). Giới từ 'as' chỉ vai trò, vị trí, còn 'for' chỉ sự thuộc về một đội.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Goalkeeper'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he trains harder, the goalkeeper will become more confident.
Nếu anh ấy tập luyện chăm chỉ hơn, thủ môn sẽ trở nên tự tin hơn.
Phủ định
If the goalkeeper doesn't pay attention, the team will concede a goal.
Nếu thủ môn không chú ý, đội sẽ thủng lưới một bàn.
Nghi vấn
Will the goalkeeper be ready for the game if he practices more penalty saves?
Liệu thủ môn có sẵn sàng cho trận đấu nếu anh ấy luyện tập cản phá phạt đền nhiều hơn không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a professional footballer, I would want to be a goalkeeper.
Nếu tôi là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp, tôi sẽ muốn trở thành một thủ môn.
Phủ định
If he weren't the goalkeeper, the team wouldn't be so confident.
Nếu anh ấy không phải là thủ môn, đội bóng sẽ không tự tin đến vậy.
Nghi vấn
Would you feel safer if our team had a better goalkeeper?
Bạn có cảm thấy an toàn hơn không nếu đội của chúng ta có một thủ môn giỏi hơn?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team had trained a new goalkeeper before the important match.
Đội đã huấn luyện một thủ môn mới trước trận đấu quan trọng.
Phủ định
He had not become a professional goalkeeper until he was scouted by the big team.
Anh ấy đã không trở thành một thủ môn chuyên nghiệp cho đến khi anh ấy được tuyển trạch bởi đội bóng lớn.
Nghi vấn
Had she ever played as a goalkeeper before that game?
Cô ấy đã từng chơi như một thủ môn trước trận đấu đó chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was a great goalkeeper for the team last season.
Anh ấy là một thủ môn tuyệt vời cho đội bóng mùa trước.
Phủ định
She wasn't the goalkeeper in the final game; she was injured.
Cô ấy không phải là thủ môn trong trận chung kết; cô ấy bị thương.
Nghi vấn
Did you see the goalkeeper save that penalty yesterday?
Bạn có thấy thủ môn cản phá quả phạt đền đó hôm qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)