goalie
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Goalie'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cầu thủ có nhiệm vụ ngăn bóng hoặc puck (trong khúc côn cầu) vào khung thành của đội mình; thủ môn.
Definition (English Meaning)
A player whose job is to prevent the ball or puck from entering their team's goal.
Ví dụ Thực tế với 'Goalie'
-
"The goalie made a spectacular save."
"Thủ môn đã có một pha cứu thua ngoạn mục."
-
"Our goalie is the best in the league."
"Thủ môn của chúng tôi là người giỏi nhất trong giải đấu."
-
"The goalie's performance was crucial to the team's victory."
"Màn trình diễn của thủ môn rất quan trọng cho chiến thắng của đội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Goalie'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: goalie
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Goalie'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'goalie' thường được sử dụng trong bóng đá, khúc côn cầu (ice hockey và field hockey) và một số môn thể thao đồng đội khác mà mục tiêu là ghi điểm bằng cách đưa bóng/puck vào khung thành đối phương. 'Goalkeeper' là một từ đồng nghĩa, thường được sử dụng trong bóng đá. Trong khúc côn cầu, 'goalie' phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **as**: Sử dụng khi nói về vai trò của ai đó là thủ môn. Ví dụ: 'He played as goalie'.
* **for**: Sử dụng khi nói ai đó là thủ môn cho đội nào. Ví dụ: 'She is the goalie for the national team'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Goalie'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.