godhood
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Godhood'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc bản chất của một vị thần; thần tính; địa vị thần thánh.
Definition (English Meaning)
The state of being a god; divine nature or status.
Ví dụ Thực tế với 'Godhood'
-
"The epic tells of a hero's journey towards godhood."
"Bản anh hùng ca kể về hành trình của một người anh hùng hướng tới sự thần thánh."
-
"Many religions have stories about mortals achieving godhood."
"Nhiều tôn giáo có những câu chuyện về người phàm đạt đến sự thần thánh."
-
"He sought godhood through great acts of heroism."
"Anh ta tìm kiếm sự thần thánh thông qua những hành động anh hùng vĩ đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Godhood'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: godhood
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Godhood'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'godhood' thường được dùng để chỉ sự trở thành thần thánh, bản chất thần thánh, hoặc địa vị của một vị thần. Nó nhấn mạnh phẩm chất hoặc trạng thái mà một thực thể sở hữu khi là một vị thần. Nó khác với 'deity' (vị thần) vốn chỉ bản thân thực thể thần thánh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ bản chất của thần thánh (e.g., the godhood of Zeus). 'to' có thể được sử dụng để chỉ sự đạt đến trạng thái thần thánh (e.g., the path to godhood).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Godhood'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.