god's law
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'God's law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các quy tắc được cho là do Chúa thiết lập, chi phối hành vi và đạo đức của con người.
Definition (English Meaning)
A set of rules believed to be established by God, governing human behavior and morality.
Ví dụ Thực tế với 'God's law'
-
"Many believe that adultery is against God's law."
"Nhiều người tin rằng ngoại tình là đi ngược lại luật của Chúa."
-
"He felt bound by God's law to help those in need."
"Anh ấy cảm thấy bị luật của Chúa ràng buộc để giúp đỡ những người gặp khó khăn."
-
"The priest emphasized the importance of living in accordance with God's law."
"Vị linh mục nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống phù hợp với luật của Chúa."
Từ loại & Từ liên quan của 'God's law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'God's law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc triết học để chỉ những quy tắc và giới luật mà một tôn giáo cụ thể tin rằng có nguồn gốc từ thần thánh. Nó mang tính chất tuyệt đối và thường được coi là vượt trội hơn luật pháp của con người. Khác với 'divine law' (luật thiêng liêng), 'god's law' nhấn mạnh đến nguồn gốc trực tiếp từ một vị thần cụ thể, thường trong các tôn giáo độc thần. Cần phân biệt với 'natural law' (luật tự nhiên), vốn dựa trên lý trí và bản chất của con người, không nhất thiết phải có nguồn gốc tôn giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'according to god's law' (theo luật của Chúa) ám chỉ hành động tuân thủ hoặc phù hợp với những giới luật này. Ví dụ: 'They lived their lives according to God's law.' 'in violation of god's law' (vi phạm luật của Chúa) ám chỉ hành động trái ngược hoặc không tuân thủ những giới luật này. Ví dụ: 'Adultery is considered in violation of God's law by many religions.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'God's law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.